>
MIC - MICROPHONE >
MICRO KHÔNG DÂY UHF >
BỘ THU KHÔNG DÂY UHF: TOA WT-5810- Mới 100%, có CO/CQ
- Bộ thu Micro không dây UHF - 16 kênh
- Phù hợp hội trường, giảng dậy
- Nhập khẩu / phân phối chính hãng
- Bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn nhà sản xuất
Liên hệ để có giá tốt nhất
Lượt truy cập: 8000
Đánh giá:
Đến với chúng tôi "trung tâm bảo hành, sửa chữa sản phẩm TOA", với đội ngũ nhân viên 10-15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực điện tử, chuyên sửa chữa các thiết bị điện tử tại chợ Trời (chợ Hòa Bình), chắc chắn sẽ khắc phục được vấn đề của bạn
*Chúng tôi, cam kết:
Đảm bảo tìm và phát hiện chính xác sai sót, hỏng hóc của thiết bị.
Đề xuất giải pháp đơn giản nhất, tiết kiệm nhất cho khách hàng.
Thời gian sửa chữa, khắc phục nhanh nhất.
Dịch vụ sau bán hàng và hỗ trợ sản phẩm tốt nhất.
Sản phẩm sau sửa chữa, bảo dưỡng đều được bảo hành, đảm bảo chất lượng.
*Thông tin liên hệ:
Số Holine: 0944750037 (Zalo, imessage)
Trung tâm bảo hành, sửa chữa sản phẩm TOA: https://baohanhtoa.com/article-71-dia-chi-lien-he-bao-hanh-san-pham-toa.html
Bộ thu không dây TOA WT-5810 hoạt động theo nguyên lý tổng hợp mạch vòng khó pha kín (PLL) và sử dụng kỹ thuật phân tập của TOA được sử dụng trong hệ thống thu phát sóng UHF không dây. Có khả năng khử nhiễu môi trường
Thông số kỹ thuật:
(*1) 0 dB = 1 V
Nguồn điện | Nguồn DC (sử dụng bộ chuyển đổi AC-DC) |
---|---|
Công suất tiêu thụ | 130 mA (12 V DC) |
Dải tần số thu | 576 – 865 MHz, UHF |
Số kênh | 16 kênh |
Hệ thống nhận | Double super-heterodyne |
Kỹ thuật điều chế | Sóng phân tập không gian (không gian thực) |
Ngõ ra trộn | MIC: -60 dB, 600 Ω, cân bằng, cổng kết nối kiểu XLR-3-32 LINE: -20 dB, 600 Ω, không cân bằng, kiểu giắc phone |
Ngõ vào trộn | -20 dB, 10 kΩ, không cân bằng, kiểu giắc phone |
Ăng ten | Dạng whip (cần) |
Độ nhạy thu | 90 dB hoặc hơn, tín hiệu trên nhiễu S/N (đầu vào 20 dBµV, độ lệch 40 kHz) |
Độ nhạy Squelch | 16 – 40 dBµV có thể điều chỉnh |
Hệ thống Squelch | Sử dụng cả nhiễu SQ, sóng mang SQ và âm SQ |
Tần số âm | 32.768 kHz |
Đèn hiển thị | ANT A/B, Audio (báo đỉnh), báo PIN |
Kiểm tra kênh | Có thể quét tần số sử dụng |
Tỷ số tín hiệu trên nhiễu S/N | 104 dB hoặc hơn |
Độ méo âm | 1% hoặc nhỏ hơn (điển hình) |
Đáp tuyến tần số | 100 Hz - 15 kHz, ±3 dB |
Nhiệt độ hoạt động | -10 ℃ tới +50 ℃ |
Độ ẩm | 30 % to 85 %RH |
Vật liệu | Nhựa, màu đen |
Kích thước | 206 (R) x 40.6 (C) x 152.7 (S) mm |
Khối lượng | 590 g |
Phụ kiện đi kèm | Bộ đổi nguồn AC (*3 x 1, Ăng-ten x 2, Đế cao su x 4 |