>
ÂM THANH THÔNG BÁO >
HỆ THỐNG CŨ - NGỪNG SX >
BỘ CẤP NGUỒN KHẨN CẤP: TOA VX-2000DS- Mới 100%, có CO/CQ
- Bộ cấp nguồn cho hệ SX-2000, VX-2000
- Nhập khẩu / phân phối chính hãng
- Bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn nhà sản xuất
Hàng dự án, liên hệ để có giá tốt nhất
Lượt truy cập: 2603
Đánh giá:
Đến với chúng tôi "trung tâm bảo hành, sửa chữa sản phẩm TOA", với đội ngũ nhân viên 10-15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực điện tử, chuyên sửa chữa các thiết bị điện tử tại chợ Trời (chợ Hòa Bình), chắc chắn sẽ khắc phục được vấn đề của bạn
*Chúng tôi, cam kết:
Đảm bảo tìm và phát hiện chính xác sai sót, hỏng hóc của thiết bị.
Đề xuất giải pháp đơn giản nhất, tiết kiệm nhất cho khách hàng.
Thời gian sửa chữa, khắc phục nhanh nhất.
Dịch vụ sau bán hàng và hỗ trợ sản phẩm tốt nhất.
Sản phẩm sau sửa chữa, bảo dưỡng đều được bảo hành, đảm bảo chất lượng.
*Thông tin liên hệ:
Số Holine: 0944750037 (Zalo, imessage)
Trung tâm bảo hành, sửa chữa sản phẩm TOA: https://baohanhtoa.com/article-71-dia-chi-lien-he-bao-hanh-san-pham-toa.html
Thiết bị cấp nguồn khẩn cấp VX-2000DS cung cấp nguồn DC tới từng thiết bị trong hệ thống SX-2000 thông qua kết nối với bộ cấp nguồn VX-200PS. Cho phép kết nối với 2 bộ ắc quy 12V và tự động sạc ắc quy. Khi nguồn DC từ VX-200PS bị mất, VX-2000DS tự động chuyển sang ắc quy dự phòng.
Thông số kỹ thuật
Nguồn điện | 230 V AC, 50/60 Hz |
---|---|
Công suất tiêu thụ | Tối đa 240 W |
Ắc quy có thể sử dụng | Panasonic LC-X1265PG/APG (65 Ah) |
Phương pháp sạc | Sạc Trickle |
Dòng sạc | Tối đa 5 A |
Điện áp sạc | 27.3 V ±0.3 V (tại 25 0C) Hệ số điều ỉnh nhiệt độ: -40 mV/0C |
Ngõ vào nguồn cung cấp | 6 cặp ốc M4, khoảng cách: 11mm |
Ngõ ra nguồn DC | 6 cặp ốc M4 ( 24 A tối đa), khoảng cách giữa các ốc: 11mm |
Cổng điều khiển | Cổng RJ45 cái cho kết nối với khung gắn thiết bị giám sát VX-2000SF, Kiểu cáp xoắn đôi (Chuẩn TIA/EIA-586A) Tín hiệu điều khiển: Kiểm tra Ắc quy, trạng thái nguồn AC, trạng thái nguồn DC, lỗi mạch sạc và lỗi ắc quy. |
Kết nối Ắc quy | 1 cặp gồm cực dương và cực âm Kích thước cáp: AWG 6 – AWG 1/0 |
Nhiệt độ hoạt động | 0 ℃ tới +40 ℃ |
Thành phần | Khung: thép tấm, sơn mầu đen, độ bóng 30% |
Kích thước | 482 (R) × 88.4 (C) × 377.6 (S) mm |
Trọng lượng | 10.5 kg |
Phụ kiện | 4 ốc gắn tủ rack, 4 long ben, 3 cầu chì (40A), cầu chì (T3.15A L), dây nguồn (2m), nhãn |
Cầu chì | Blade fuse (40 A), Blade fuse (7.5 A), Fuse (T3.15A) |
Nội trở | Maximum internal resistance of the battery and its associated circuitry, Ri max: 50 mΩ |
Current Specification | Maximum output current draw from the battery: 43.5 A Rated maximum continuous output current, I max a: 43.5 A Rated maximum short duration output current, I max b: 43.5 A Rated minimum output current, I min: 0 A |
Dây nối | Recommended cable parameter for DS-SF Link: Twisted-pair straight cable (TIA/EIA-568A standard) |