Đến với chúng tôi "trung tâm bảo hành, sửa chữa sản phẩm TOA", với đội ngũ nhân viên 10-15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực điện tử, chuyên sửa chữa các thiết bị điện tử tại chợ Trời (chợ Hòa Bình), chắc chắn sẽ khắc phục được vấn đề của bạn
*Chúng tôi, cam kết:
Đảm bảo tìm và phát hiện chính xác sai sót, hỏng hóc của thiết bị.
Đề xuất giải pháp đơn giản nhất, tiết kiệm nhất cho khách hàng.
Thời gian sửa chữa, khắc phục nhanh nhất.
Dịch vụ sau bán hàng và hỗ trợ sản phẩm tốt nhất.
Sản phẩm sau sửa chữa, bảo dưỡng đều được bảo hành, đảm bảo chất lượng.
*Thông tin liên hệ:
Số Holine: 0944750037 (Zalo, imessage)
Trung tâm bảo hành, sửa chữa sản phẩm TOA: https://baohanhtoa.com/article-71-dia-chi-lien-he-bao-hanh-san-pham-toa.html
TOA T-001T là mô-đun cắm được thiết kế riêng cho Tăng âm dòng 9000 và có hai cổng ra cân bằng độc lập. Thiết bị có thể tải trở kháng 600 Ω với cường độ lên tới +16 dB. Bên cạnh đó, mô-đun còn có thể xử lý hiệu ứng cho CHUÔNG/EQ/COMPRESSOR tới hai ngõ ra độc lập..
Thông số kỹ thuật:
Nguồn điện | +24 V DC, -24 V DC, +6 V DC |
---|---|
Nguồn điện tiêu thụ | 35 mA (tại +24 V DC), 35 mA (tại -24 V DC), 60 mA (tại +6 V DC) |
Ngõ ra | 2 kênh, cường độ tối đa +20 dB* (tại 10 kΩ), 600 Ω, cân bằng điện tử, khối chặn cổng kết nối có thể tháo rời (3 pins) |
Đáp tuyến tần số | 20 Hz - 20 kHz, +1, -3 dB |
Độ méo âm tổng + N | 0.005 % (at 1 kHz, 20 Hz - 20 kHz BPF, ngõ ra 5 V, 10 kΩ) |
Tỉ lệ S/N | Trên 73 dB (tại 20 Hz - 20 kHz BPF) |
Khống chế nhiễu | Dưới -91 dB (tại 20 Hz - 20 kHz BPF, VOL: -70 dB) |
Xuyên âm | Trên 87 dB (tại 20 kHz) |
Bộ chuyển đổi D/A | 24 bit DAC |
Tần số mẫu | 48 kHz |
Điều chỉnh âm | Bass: ±12 dB (tại 100 Hz) Treble: %%p12 dB (tại 10 kHz) |
Điều chỉnh thông số | 10 dải, tần số: 20 Hz - 20 kHz, 31 điểm, Giá trị điểu chỉnh: ±12 dB, Q: 0.3 - 5 |
Điều chỉnh loa | 10 (Phần mềm cài đặt có thông số sẵn của 30 loa TOA) |
Bộ lọc âm bổng | -12 dB/oct, khoảng điều chỉnh: 20 Hz - 20 kHz, 31 điểm |
Bộ lọc âm trầm | -12 dB/oct, khoảng điều chỉn: 20 Hz - 20 kHz, 31 điểm |
Compressor | Độ sâu: 1 - 5 |
Delay | 0 - 40 ms (Bước 1 ms), tối đa 40 ms (CH 1 + CH 2), chỉ ở chế độ mixer |
Nhiệt độ hoạt động | -10 ℃ tới +40 ℃ |
Vật liệu | Bảng điều khiển: Nhôm hairline |
Kích thước | 35 (R) × 78 (C) × 91.5 (S) mm |
Khối lượng | 82 g |
Phụ kiện đi kèm | Giắc kết nối có thể tháo rời (3 pins) x2, Ốc vít gắn mô-đun x2 |