>
THIẾT BỊ ĐẦU VÀO >
AUDIO NETWORK >
CHUÔNG CỬA IP INTERCOM: TOA N-8640DS
Đến với chúng tôi "trung tâm bảo hành, sửa chữa sản phẩm TOA", với đội ngũ nhân viên 10-15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực điện tử, chuyên sửa chữa các thiết bị điện tử tại chợ Trời (chợ Hòa Bình), chắc chắn sẽ khắc phục được vấn đề của bạn
*Chúng tôi, cam kết:
Đảm bảo tìm và phát hiện chính xác sai sót, hỏng hóc của thiết bị.
Đề xuất giải pháp đơn giản nhất, tiết kiệm nhất cho khách hàng.
Thời gian sửa chữa, khắc phục nhanh nhất.
Dịch vụ sau bán hàng và hỗ trợ sản phẩm tốt nhất.
Sản phẩm sau sửa chữa, bảo dưỡng đều được bảo hành, đảm bảo chất lượng.
*Thông tin liên hệ:
Số Holine: 0944750037 (Zalo, imessage)
Trung tâm bảo hành, sửa chữa sản phẩm TOA: https://baohanhtoa.com/article-71-dia-chi-lien-he-bao-hanh-san-pham-toa.html
N-8640DS là chuông cửa kèm IP sử dụng công nghệ âm thanh gói. Kết nối N-8640DS với một mạng IP (LAN hoặc WAN) sẽ cho phép các cuộc đàm thoại rảnh tay với chất lượng âm thanh cao nhờ sự kết hợp giữa N-8640DS và các trạm liên lạc nội bộ được kết nối với IP Intercom Exchange, hoặc giữa N-8640DS với trạm tổng thể đa chức năng IP. Bên cạnh đó, N-8640DS còn có thể được sử dụng kết hợp với các thiết bị đa giao diện thông qua mạng. N-8640DS được trang bị 1 kênh ngõ vào điều khiển, 5 kênh ngõ ra điều khiển (bao gồm 1 kênh ngõ ra điều khiển tiếp âm), và ngõ ra loa, nhờ đó mà thiết bị cho phép các kết nối với các thiết bị ngoài như máy cảm biến, đèn tín hiệu, và loa ngoài.
Thông số kỹ thuật:
* 0 dB = 1 V
Nguồn điện | Thiết bị cung cấp điện theo tiêu chuẩn IEEE802.3af hoặc 12V DC (được lấy từ bộ chuyển đổi nguồn AC) |
---|---|
Công suất tiêu thụ | Use of the AC adapter (12 V DC): 3.5 W (station only), Use of the PoE (48 V DC): 5 W |
Phương thức nói | Đàm thoại rảnh tay |
Dải tần số âm thanh | 300 Hz - 7 kHz |
Rảnh tay | Loa: 3.5 cm (1.38") hình nón, ngõ ra tối đa 0.5 W, 8 Ω Micro: Micro tụ điện đa hướng |
Ngõ vào điều khiển | 1 kênh, không có điện áp làm cho đầu vào tiếp xúc, điệp áp mạch hở: 5V DC, Dòng điện mạch ngắn: 10mA hoặc ít hơn, điểm cuối không kết thúc. |
Ngõ ra điều khiển | Ngõ ra mở, 4 kênh, điện áp chịp đựng: 30V DC, dòng điện điều khiển: tối đa 50mA (4 ngõ ra 1COMMON), điểm cuối không kết thúc Ngõ ra tiếp xúc tiếp âm, 1 kênh, điện áp chịu đựng: 30V DC, dòng điện điều khiển: tối đa 500mA, điểm cuối không kết thúc. |
Cổng kết nối loa ngooài | Ngõ ra tối đa 0.5 W, 8 Ω, không kết thúc. |
Mạng kết nối | Network I/F: 10BASE-T/100BASE-TX (Tự động-đàm phán) Network protocol: TCP/IP, UDP, HTTP, RTP, ARP, ICMP, IGMP Hệ thống truyền phát gói âm thanh: Unicast, Multicast Số điểm đến paging: 0, *Chỉ nhận Bộ nối: LAN: RJ45 (kết hợp PoE) Tần số âm thanh mẫu: 16 kHz, 8 kHz (Có thể điều chỉnh trên phần mềm) Số bit chuẩn: 16-bit Phương thức encode âm thanh: Sub-band ADPCM, Cryptosystem Phục hồi âm thanh đã mất: Silence insertion Thời gian hoãn âm thanh: 80 ms, 320 ms (Có thể điều chỉnh trên phần mềm) |
Đèn hiển thị | Đèn trạng thái |
Phương thức lắp đặt | Lắp chìm hoặc trên bề mặc |
Nhiệt độ hoạt động | -10 ℃ đến +50 *C |
Độ ẩm cho phép | 90 %RH hoặc ít hơn (không ngưng tụ) |
Tiêu chuẩn nhà ở | Tương đương BS EN62262: 2002: IK02 |
Tiêu chuẩn chống bụi/nước | IP65 |
Vật liệu | Tấm thép không gì (SUS304), nút gọi: kim loại |
Kích thước | 115 (R) × 162 (C) × 58.5 (S) mm (4.53" × 6.38" × 2.3") |
Khối lượng | 780 g (1.72 lb) |
Phụ kiện đi kèm | Ôc vít gắn tường (No.6-32UNC × 20) …4, Ôc vít (M4 × 20) …4, Nước rửa chống nước …4, LAN coupler …1 |
Tùy chọn | Bộ chuyển đổi nguồn AC: AD-1210P, AD-1215P |
Hộp dụng cụ | Dành cho gắn tường: Bộp gắn tường YS-13A (option) Cho gắn chìm: 3-gang electrical box or Back Box YC-150 (option) |