>
ÂM THANH THÔNG BÁO >
HỆ THỐNG VX-3000 >
MÔ-ĐUN TĂNG ÂM SỐ 150W: TOA VX-015DA
Đến với chúng tôi "trung tâm bảo hành, sửa chữa sản phẩm TOA", với đội ngũ nhân viên 10-15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực điện tử, chuyên sửa chữa các thiết bị điện tử tại chợ Trời (chợ Hòa Bình), chắc chắn sẽ khắc phục được vấn đề của bạn
*Chúng tôi, cam kết:
Đảm bảo tìm và phát hiện chính xác sai sót, hỏng hóc của thiết bị.
Đề xuất giải pháp đơn giản nhất, tiết kiệm nhất cho khách hàng.
Thời gian sửa chữa, khắc phục nhanh nhất.
Dịch vụ sau bán hàng và hỗ trợ sản phẩm tốt nhất.
Sản phẩm sau sửa chữa, bảo dưỡng đều được bảo hành, đảm bảo chất lượng.
*Thông tin liên hệ:
Số Holine: 0944750037 (Zalo, imessage)
Trung tâm bảo hành, sửa chữa sản phẩm TOA: https://baohanhtoa.com/article-71-dia-chi-lien-he-bao-hanh-san-pham-toa.html
VX-015DA là dòng tăng âm số có công suất 150W. VX-015DA được thiết kế dưới dạng mô-đun để gắn vào bộ điều khiển tích hợp VX-3004F, VX-3008F, VX-3016F. Thiết bị đạt tiêu chuẩn EN54 của liên minh châu âu về hệ thống thông báo, báo cháy.
VX-015DA được cấp từ nguồn nuôi riêng biệt từ VX-3000DS hoặc VX-3150DS
guồn điện | 31 V DC (dải hoạt động: 20 - 33 V DC) Nguồn DC: cổng M4, khoảng cách giữa các vách ngăn: 11 mm (0.43") |
---|---|
Hệ thống tăng âm | Class D |
Nguồn điện tiêu thụ | 1.3 W (chế độ chờ), 14 W (không kết nối ngõ vào audio) 40 W (1/8 ngõ ra định mức), 190 W (ngõ ra định mức) tại 31 V DC, lựa chọn điện áp ngõ ra: 100 V |
Nguồn điện ngõ ra định mức | 150 W (tại 100 V line và trở kháng tối thiểu, tải tối đa) 105 W (tại 70 V line và trở kháng tối thiểu, tải tối đa) 75 W (tại 50 V line và trở kháng tối thiểu, tải tối đa) (tại AC Mains VX-3000DS hoặc VX-3150DS: 187 - 253 V) |
Điện áp ngõ ra | 100 V (70 V, 50 V: có thể tùy chọn) |
Trở kháng tối thiểu | 67 Ω (tại line 100 V), 47 Ω (tại line 70 V), 33 Ω (tại line 50 V) |
Tải tối đa | 0.5 μF |
Số kênh | 1 |
Ngõ vào | DA CONTROL LINK: Nylon connector (15 pins) |
Ngõ ra | DA OUTPUT LINK: Nylon connector (2 pins) |
Đáp tuyến tần số | 40 Hz - 20 kHz: -5 tại +1 dB (tại line 100 V, ngõ ra 30 dB (*1)) |
Độ méo âm | 1 % hoặc thấp hơn (tại line 100 V, ngõ ra định mức, 1 kHz) |
Tỷ lệ S/N | 100 dB hoặc thấp hơn (tại line 100 V, A-weighted) |
Nhiệt độ hoạt động | -5 ℃ tới +45 ℃ |
Độ ẩm cho phép | 90 %RH hoặc thấp hơn (không ngưng tụ) |
Vật liệu | Thép tấm xử lý bề mặt |
Kích thước | 82.8 (R) × 91 (C) × 358.2 (S) mm |
Khối lượng | 1.3 kg |
Phụ kiện đi kèm | Cáp DA CONTROL LINK x1, Cáp DA OUTPUT LINK x1, DC FUSE (10 A) x1 |