>
THIẾT BỊ HỘI THẢO >
HỆ THỐNG TS-920RC >
BỘ ĐIỀU KHIỂN TRUNG TÂM: TOA TS-920RC- Mới 100%, có CO/CQ
- Hệ thống hội thảo không dây hồng ngoại, có bỏ phiếu
- Hỗ trợ tối đa 192 máy đại biểu/chủ tịch
- Nhập khẩu / phân phối chính hãng
- Bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn nhà sản xuất
Hàng dự án, liên hệ để có giá tốt nhất
Lượt truy cập: 4331
Đánh giá:
Đến với chúng tôi "trung tâm bảo hành, sửa chữa sản phẩm TOA", với đội ngũ nhân viên 10-15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực điện tử, chuyên sửa chữa các thiết bị điện tử tại chợ Trời (chợ Hòa Bình), chắc chắn sẽ khắc phục được vấn đề của bạn
*Chúng tôi, cam kết:
Đảm bảo tìm và phát hiện chính xác sai sót, hỏng hóc của thiết bị.
Đề xuất giải pháp đơn giản nhất, tiết kiệm nhất cho khách hàng.
Thời gian sửa chữa, khắc phục nhanh nhất.
Dịch vụ sau bán hàng và hỗ trợ sản phẩm tốt nhất.
Sản phẩm sau sửa chữa, bảo dưỡng đều được bảo hành, đảm bảo chất lượng.
*Thông tin liên hệ:
Số Holine: 0944750037 (Zalo, imessage)
Trung tâm bảo hành, sửa chữa sản phẩm TOA: https://baohanhtoa.com/article-71-dia-chi-lien-he-bao-hanh-san-pham-toa.html
TS-920RC TOA là bộ điều khiển trung tâm có chức năng ghi âm cuộc họp trong hệ thống hội thảo không dây hồng ngoại TS-920RC của TOA. Chức năng chính: hỗ trợ 192 máy chủ tịch/đại biểu, chống phản hồi âm 7 điểm, giới hạn số Mic phát biểu đồng thời, hiện thị kết quả bỏ phiếu, kiểm tra trạng thái Mic, kết nối camera để hiện thị thông tin, điều hành cuộc họp.
(*) 0 dB = 1V
(**) Có thể sử dụng thiết bị USB 2.0 có định dạng FAT32 với dung lượng lên tới 32GB làm bộ nhớ để ghi âm.
Có thể có trường hợp USB không thể sử dụng được với TS-920RC, tùy thuộc vào thuộc tính hoặc điều kiện ghi của ổ đĩa
Nguồn điện | 100 - 240 V AC, 50/60 Hz (Thông qua bộ chuyển đổi nguồn AC) |
---|---|
Công suất tiêu thụ | 72 W |
Dòng tiêu thụ | Tối đa 3 A DC (khi sử dụng nguồn 24V DC được cung cấp bởi bộ chuyển chuyển đổi nguồn AC) |
Tần số sóng mang | Kênh truyền: Âm thanh kênh số 1: 7.35 MHz Âm thanh kênh số 2: 8.10 MHz Âm thanh kênh số 3: 8.55 MHz Âm thanh kênh số 4: 9.15 MHz Kênh điều khiển: 6.45 MHz Kênh nhận: Ngôn ngữ cơ bản: 1.95 MHz Ngôn ngữ phiên dịch: 2.25 MHz |
Ngõ vào | MIC 1 (Ngôn ngữ cơ bản): -60 dB*, 600 Ω, không cân bằng, giắc 6ly (2 chân) MIC 2 (Ngôn ngữ phiên dịch): -60 dB*, 600 Ω, không cân bằng, giắc 6ly (2 chân) AUX 1 (Ngôn ngữ cơ bản): -20 dB*, 10 kΩ, không cân bằng, giắc 6ly (2 chân) AUX 2 (Ngôn ngữ phiên dịch): -20 dB*, 10 kΩ, không cân bằng, giắc 6 ly (2 chân) AUX 3 (Ngôn ngữ cơ bản and Ngôn ngữ phiên dịch): -20 dB*, 10 kΩ, không cân bằng, giắc 6 ly (2 chân) |
Ngõ ra | LINE: -10 dB*, 10 kΩ, không cân bằng, giắc 6 ly (2 chân) REC: -10 dB*, 10 kΩ, không cân bằng, giắc RCA Tai nghe: giắc φ3.5 mm (3 chân:mô-nô) |
Ngõ vào/ra điều chỉnh âm sắc | Ngõ vào: -20 dB*, 10 kΩ, không cân bằng, giắc RCA Ngõ ra: -20 dB*, 10 kΩ, không cân bằng, giắc RCA |
Số máy chủ tịch/ đại biểu tối đa trên hệ thống | 192 máy |
Số mắt truyền/nhận tín hiệu hồng ngoại | Hỗ trợ tới 4 bộ (Khi sử dụng bộ chia tín hiệu, có thể hỗ trợ kết nối tới 16 bộ TS-905 và 12 bộ TS-907, hoặc có thể sử dụng kết hợp giữa TS-905 và TS-907) |
Cổng kết nối vào ra cho mắt Truyền/Nhận hồng ngoại | Giắc BNC |
Đầu nối cho điều khiển ngoài | Đầu nối D-sub (9 P, cổng đực) / có thể chọn USB-B |
Đèn LED hiển thị | Thông tin kết quả bỏ phiếu 1-3 (LED 7 đoạn, 3 chữ số), thông tin ngắn mạch, thông tin nhận tín hiệu âm thanh 1 - 4 CH, thông tin nhận tín hiệu dữ liệu, thông tin ưu tiên điều khiển bên ngoài, thông tin liên lạc điều khiển bên ngoài, thông tin pin (nhấp nháy khi nhấp nháy Pin của Máy Chủ tịch / Máy Đại biểu sắp hết pin), trạng thái ghi, thông tin tiến trình định dạng, trạng thái truy cập, trạng thái bộ nhớ trong, trạng thái bộ nhớ USB, cảnh báo dung lượng bộ nhớ trong còn lại |
Phím ghi âm | Phím bắt đầu Ghi, Phím dừng Ghi, Phím xóa |
Cổng ghi âm | USB-A (đối với thiết bị USB) and USB mini-B (đối với máy tính PC) |
Chức năng ghi âm | Bản ghi có thể lưu tại thiết bị bộ nhớ USB (**) hoặc bộ nhớ trong. Định dạng ghi âm: MP3 (MPEG-1 Audio Layer-3), đơn âm Tần số lấy mẫu: 32 kHz, Tốc độ bit: 128 kbps |
Phím chức năng | Cài đặt số máy đại biểu nói đồng thời: 1/2/3/4 Cài đặt chế độ tắt Micro: TIME OUT ON/OFF Chế độ ưu tiên khi nói: A/B/C (A: Ưu tiên First-in-first-out priority, B: Ưu tiên Last-in-first-out, C: Cố định cho từng thiết bị và last-in-first-out theo thứ tự thiết bị) Phím chọn FBS :AUTO/OFF/EXT |
Nhiệt độ hoạt động | 0 ℃ tới +40 ℃ |
Độ ẩm hoạt động | 90 %RH hoặc thấp hơn (không ngưng tụ) |
Chất liệu | Bảng điều khiển: Tấm thép được xử lý bề mặt, màu đen, độ bóng 30%, sơn |
Khối lượng | 2.8 kg |
Phụ kiện đi kèm | Bộ đổi nguồn AC: Dây nguồn DC = 1.8m x1, dây nguồn AC = 2m x 1 |
Phụ kiện tùy chọ | Tai gắn tủ Rack: MB-TS920 |
Operating Software Features | Control up to 4 IP camera (Onvif) Control speech time Selection of Chairman or Delegate unit for speech request and approval Ability to map actual conference layout in software display |
---|