>
THIẾT BỊ HỘI THẢO >
HỆ THỐNG TS-910 >
MÁY CHỦ TỊCH CÓ BỎ PHIẾU: TOA TS-911- Mới 100%, có CO/CQ
- Máy chủ tịch trong hệ thống hội thảo có dây TS-910
- Có chức năng bỏ phiếu
- Max 192 máy đại biểu/chủ tịch trong 1 hệ thống
- Nhập khẩu / phân phối chính hãng
- Bảo hành 12 tháng theo tiê
Hàng dự án, liên hệ để có giá tốt nhất
Lượt truy cập: 2557
Đánh giá:
Đến với chúng tôi "trung tâm bảo hành, sửa chữa sản phẩm TOA", với đội ngũ nhân viên 10-15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực điện tử, chuyên sửa chữa các thiết bị điện tử tại chợ Trời (chợ Hòa Bình), chắc chắn sẽ khắc phục được vấn đề của bạn
*Chúng tôi, cam kết:
Đảm bảo tìm và phát hiện chính xác sai sót, hỏng hóc của thiết bị.
Đề xuất giải pháp đơn giản nhất, tiết kiệm nhất cho khách hàng.
Thời gian sửa chữa, khắc phục nhanh nhất.
Dịch vụ sau bán hàng và hỗ trợ sản phẩm tốt nhất.
Sản phẩm sau sửa chữa, bảo dưỡng đều được bảo hành, đảm bảo chất lượng.
*Thông tin liên hệ:
Số Holine: 0944750037 (Zalo, imessage)
Trung tâm bảo hành, sửa chữa sản phẩm TOA: https://baohanhtoa.com/article-71-dia-chi-lien-he-bao-hanh-san-pham-toa.html
TS-911 là một Bộ chủ tịch có chức năng biểu quyết, có thể được kết nối với thiết bị hội nghị bằng cáp. Máy được trang bị thêm nút ưu tiên, giúp Bộ chủ tịch được ưu tiên quyền nói hơn Bộ đại biểu. TS-911 được kết nối trực tiếp với thiết bị TS-919B1 hoặc TS-919B4, sau đó đến bộ trung tâm TS-910 thông qua thiết bị mở rộng TS-918. Có hai lựa chọn cho Micro là loại cơ bản (cần ngắn) hoặc loại cần dài.
Nguồn điện | 24 V DC (Thông qua bộ mở rộng TS-918 (tùy chọn)) |
---|---|
Nguồn điện tiêu thụ | Tối đa 60 mA |
Phương thức điều chế | Điều chế tần số |
Tần số sóng mang | Kênh truyền: Âm thanh kênh số 1: 7.35 MHz Âm thanh kênh số 2: 8.10 MHz Âm thanh kênh số 3: 8.55 MHz Âm thanh kênh số 4: 9.15 MHz Kênh điều khiển: 6.45 MHz Kênh nhận: Ngôn ngữ cơ bản: 1.95 MHz Ngôn ngữ phiên dịch: 2.25 MHz |
Ngõ vào | Kiểu kết nối với Micro: XLR-4-31 type (Dành riêng cho kết nối tùy chọn với TS-903 hoặc TS-904) |
Ngõ ra | Loa màn hình: 8 Ω, 0.2 W Headphone: φ3.5 mm mini jack (3 chân:mono) x2 |
Cổng kết nối | RJ45 |
Đèn hiển thị LED | Đèn báo hoạt động (Báo nhấp nháy khi kết nối thất bại) Hiển thị kết quả bỏ phiếu 1 - 3 , Đèn nguồn (Báo nhấp nháy khi kết nối thất bại) |
Chức năng | Phím điều chỉnh âm lượng, Phím điều chỉnh âm lượng tai nghe, Phím ưu tiên quyền nói, Phím chức năng bình chọn Phím điều chỉnh(MAIN/SUB) |
Nhiệt độ hoạt động | 0 ℃ tới +40 ℃ |
Độ ẩm cho phép | 90 %RH hoặc thấp hơn (không ngưng tụ) |
Vật liệu | Mặt trước: Nhựa ABS, sơn bán bóng màu xám kim loại |
Kích thước | 210 (R) × 68.6 (C) × 152 (S) mm |
Khối lượng | 570 g |
Tùy chọn | Micro: TS-903, TS-904 (tùy chọn 1 trong 2) |