>
TĂNG ÂM THÔNG BÁO >
DÒNG A-3500D, A-3600D >
TĂNG ÂM LIỀN MIXER CÓ FBS, EQ 480W, 2 KÊNH: TOA A-3648D- Mới 100%, có CO/CQ
- Công suất 480W - 2 Zones, có FSB, EQ
- Chọn zone phím ấn hoặc chân điều khiển
- Nhập khẩu / phân phối chính hãng
- Bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn nhà sản xuất
Liên hệ để có giá tốt nhất
Lượt truy cập: 3988
Đánh giá:
Đến với chúng tôi "trung tâm bảo hành, sửa chữa sản phẩm TOA", với đội ngũ nhân viên 10-15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực điện tử, chuyên sửa chữa các thiết bị điện tử tại chợ Trời (chợ Hòa Bình), chắc chắn sẽ khắc phục được vấn đề của bạn
*Chúng tôi, cam kết:
Đảm bảo tìm và phát hiện chính xác sai sót, hỏng hóc của thiết bị.
Đề xuất giải pháp đơn giản nhất, tiết kiệm nhất cho khách hàng.
Thời gian sửa chữa, khắc phục nhanh nhất.
Dịch vụ sau bán hàng và hỗ trợ sản phẩm tốt nhất.
Sản phẩm sau sửa chữa, bảo dưỡng đều được bảo hành, đảm bảo chất lượng.
*Thông tin liên hệ:
Số Holine: 0944750037 (Zalo, imessage)
Trung tâm bảo hành, sửa chữa sản phẩm TOA: https://baohanhtoa.com/article-71-dia-chi-lien-he-bao-hanh-san-pham-toa.html
A-3648D TOA -Tăng âm 2 kênh Class D trang bị bộ xử lý âm thanh DSP (chime, FBS, EQ) công suất tổng 480W cho cả loa trở kháng cao và loa trở kháng thấp. Hỗ trợ 08 ngõ vào (Mic, AUX, Pre - có 4 nguồn phantom) và đặc biệt, việc lựa chọn vùng loa có thể thực hiện bằng phím ấn trước mặt hoặc thông qua ngõ vào điều khiển mặt sau thiết bị. Thiết bị có thể dễ dàng điều chỉnh, cài đặt EQ, Priority thông qua web browser
Thông số kỹ thuật:
(*1) 0 dB = 1 V
Nguồn điện | 100 - 240 V AC, 50/60Hz |
---|---|
Ngõ ra định mức | 480 W |
Công suất/dòng tiêu thụ | 601 W (Ngõ ra định mức), 113 W (dựa trên EN62368), 200 mA hoặc ít hơn (Khi tắt nguồn điện) |
Đáp tuyến tần số | 50 Hz - 20 kHz ±3 dB (1/8 ngõ ra định mức) |
Độ méo | 1 % hoặt ít hơn tại 1 kHz, công suất định mức (20 kHz LPF (AUX-0025)) |
Điều chỉnh âm sắc | Âm trầm: ±10 dB tại 100 Hz Âm bổng: ±10 dB tại 10 kHz |
Tỉ lệ S/N | 88 dB hoặc hơn (Master volume: min.) 76 dB hoặc hơn (Master volume: max.) 55 dB hoặc hơn (INPUT 1 - 6) 72 dB hoặc hơn (INPUT 7) (A-weighted) |
Ngõ vào âm thanh | Ngõ vào 1, 2: -60 dB(*1)(MIC) / -20 dB (*1) (LINE) tùy chọn, 600 Ω, cân bằng, cổng kết nối tháo rời (3 pins) Ghi chú: Các ngõ vào micro đều được trang bị nguồn Phantom (24V DC, công tắc bật/tắt) Ngõ vào 3, 4: -60 dB(*1), 600 Ω, cân bằng, cổng kết nối tháo rời (3 pins) Note: Các ngõ vào micro đều được trang bị nguồn phantom (24V DC, công tắc bật/tắt) Ngõ vào 5, 6: MIC (BUS 1) / LINE (BUS 2) tùy chọn MIC : -60 dB(*1), 600 Ω, cân bằng, cổng kết nối tháo rời (3 pins) LINE: -20 dB (*1), 10 kΩ, không cân bằng, giắc RCA x 2 Ngõ vào 7: -20 dB(*1), 10 kΩ, không cân bằng, giắc RCA x 2 PWR AMP IN: 0 dB (*1), 600 Ω, không cân bằng, giắc RCA |
Ngõ vào BUS | Ngõ vào 1 - 4: BUS 1 Ngõ vào 5 - 6: BUS 1/BUS 2 tùy chọn Ngõ vào 7: BUS 2 |
Ngõ ra âm thanh | Ngõ ra loa: Trở kháng thấp (4 - 16 Ω) / Trở kháng cao (trực tiếp, ZONE 1, ZONE 2: 100 V / tổng 21 Ω), cổng kết nối tháo rời (6 pins) (ZONE 1 / ZONE 2 là tùy chọn, tối đa 480W 1 ngõ ra) Rec: 0 dB(*1), 600 Ω, không cân bằng, giắc RCA Line out 1, 2: 0 dB (*1) , 600 Ω, không cân bằng, giắc RCA (lựa chọn vùng) |
Ngõ vào điều khiển | 4 kênh, ngõ vào không điện áp, điện áp mở: 35V DC hoặc ít hơn, Dòng ngắn mạch: 10 mA hoặc ít hơn, cổng kết nối tháo rời (4 pins) Âm lượng xa: cổng kết nối tháo rời (4 pins) Ngõ vào điều khiển vùng: không điện áp, điện áp cân bằng: 35V DC hoặc ít hơn, Dòng ngắn mạch: 10mA hoặc ít hơn, cổng kết nối tháo rời (4 pins) |
Ngõ ra điều khiển | Điều khiển nguồn từ xa: trạng thái hở với mức điện áp chịu đựng: 30V DC hoặc ít hơn, dòng điều khiển: 25mA hoặc ít hơn, cổng kết nối tháo rời (4 pins) Khẩn cấp: trạng thái hở với mức điện áp chịu đựng 30V DC hoặc ít hơn, dòng điều khiển: 25mA hoặc ít hơn, cổng kết nối tháo rời (4 pins) Điều khiển vùng: trạng thái hở với mức điện áp chịu đựng 30V DC hoặc ít hơn, dòng điều khiển: 25 mA hoặc ít hơn, cổng kết nối tháo rời (4 pins) |
Chuông | Chế độ 1-chuông, 2-chuông hoặc 4-chuông, hoặc không lựa chọn. |
Hiển thị | LED báo 5 mức âm lượng ra, LED nguồn, LEC LAN, LED ưu tiên, LED khẩn câp, LED bảo vệ nhiệt điện, LED hiển thị dòng điện quá mức, LED CPU, LED báo lỗi, LED zone 1, LED zone 2 |
Nhiệt độ hoạt động | -10°C đến +40°C |
Độ ẩm cho phép | 85 %RH hoặc ít hơn (không ngưng tụ) |
Vật liệu | Bảng: nhựa ABS, đen Vỏ: thép tấm được xử lý bề mặt, sơn đen |
Kích thước | 420 (R) × 96.1 (C) × 313.1 (S) mm |
Khối lượng | 5 kg |
Phụ kiện đi kèm | Lõi nguồn (2m) x 1, mút cổng kết nối tháo rời ngõ vào âm thanh (3.81 mm, 3 pins) x 6, mút cổng kết nối thảo rời điều khiển I/O (3.81mm, 4 pins) x 4, mút cổng kết nối tháo rời điều khiển từ xa (3.5mm, 4 pins) x 2, mút cổng kết nối tháo rời ngõ ra loa (5mm, 6 pins) x 1, vỏ bọc điều chỉnh âm lượng x 4 |
Tùy chọn | Thanh gắn tủ rack: MB-25B Thanh bịt tủ rack kiểu đục lỗ: PF-013B |