0944.750.037 sales@ttsvietnam.vn Website thương mại điện tử, bán hàng TOA chính hãng 100%, CO/CQ,...
Ngôn ngữ: Vi En
Trang chủ Website TOA Việt Nam
Hotline: 0944.750.037 (Có Zalo)
ĐANG TRUY CẬP: » TRANG CHỦ > BẢN TIN TTS > HỖ TRỢ MUA HÀNG > BẢNG GIÁ LOA TOA 2024 - MỚI CẬP NHẬT 30 PHÚT TRƯỚC

Bảng giá loa TOA 2024 - Mới cập nhật 30 phút trước

Nguồn: TOA Electronics Việt Nam - Cập nhật: 2024-01-01

Bảng giá bán lẻ loa toa chính hãng - Chiết khấu lên tới 30% vừa được TOA công bố và cập nhật mới nhất.

TTS Việt Nam - Tự hào là đại lý ủy quyền chính hãng lớn nhất tại Việt Nam của TOA Electronics Việt Nam. 

dai-ly-TOA

Để tránh mua phải hàng giả, hàng kém chất lượng và được bảo hành, bảo trì chính hãng... Quý khách nên truy cập vào website https://toavietnam.net/ để được tư vấn tốt nhất.

Bảng giá thiết bị bán lẻ TOA 2024 mới được TOA ban hành và áp dụng toàn quốc từ ngày 01.01.2024. 

Lưu ý:

  • Đây là bảng giá bán lẻ đã bao gồm 10% VAT theo quy định

  • Chưa bao gồm Chiết Khấu (lên tới 25%) từ https://toavietnam.net/. Hãy gọi ngay cho chúng tôi để được kiểm tra tình trạng hàng hoá và báo giá tốt nhất.

Ghi chú: Click vào Model để biết thêm chi tiết về sản phẩm

1. BẢNG GIÁ TĂNG ÂM TRUYỀN THANH TOA

STT Model Hình ảnh Mô tả thiết bị Đơn giá (VNĐ)
1 CA-115 Tăng âm Ôtô 15W: TOA CA-115 Tăng âm Ôtô 15W: TOA CA-115 2.113.000
2 CA-130 Tăng âm Ôtô 30W: TOA CA-130 Tăng âm Ôtô 30W: TOA CA-130 2.127.000
3 CA-160 Tăng âm Ôtô 60W: TOA CA-160 Tăng âm Ôtô 60W: TOA CA-160 2.666.000
4 A-230 Tăng âm công suất 30W: TOA A-230 Tăng âm công suất 30W: TOA A-230 3.474.000
5 SA-60D-AS Tăng âm trường học: TOA SA-60D-AS Tăng âm trường học: TOA SA-60D-AS 4.693.000
6 A-2030 Tăng âm liền mixer công suất 30W: TOA A-2030 Tăng âm liền mixer công suất 30W: TOA A-2030 4.801.000
7 A-2060 Tăng âm liền mixer công suất 60W: TOA A-2060 Tăng âm liền mixer công suất 60W: TOA A-2060 5.594.000
8 A-2240D-AS Tăng âm liền Mixer 240W: TOA A-2240D-AS Tăng âm liền Mixer 240W: TOA A-2240D-AS 7.150.000
9 A-2120 Tăng âm liền mixer công suất 120W: TOA A-2120 Tăng âm liền mixer công suất 120W: TOA A-2120 7.458.000
10 A-1803 Tăng âm 2 vùng loa 30W: TOA A-1803 Tăng âm 2 vùng loa 30W: TOA A-1803 9.572.000
11 A-1706 Tăng âm truyền thanh 60W: TOA A-1706 Tăng âm truyền thanh 60W: TOA A-1706 9.599.000
12 P-2240 Tăng âm mở rộng công suất 240W: TOA P-2240 Tăng âm mở rộng công suất 240W: TOA P-2240 10.114.000
13 A-2240 Tăng âm liền mixer công suất 240W: TOA A-2240 Tăng âm liền mixer công suất 240W: TOA A-2240 10.479.000
14 A-1806 Tăng âm 2 vùng loa 60W: TOA A-1806 Tăng âm 2 vùng loa 60W: TOA A-1806 10.542.000
15 A-1712 Tăng âm truyền thanh 120W: TOA A-1712 Tăng âm truyền thanh 120W: TOA A-1712 11.189.000
16 A-3212DM-AS Tăng âm MP3, Bluetooth 120W: TOA A-3212DM-AS Tăng âm MP3, Bluetooth 120W: TOA A-3212DM-AS 11.680.000
17 A-1812 Tăng âm 2 vùng loa 120W: TOA A-1812 Tăng âm 2 vùng loa 120W: TOA A-1812 12.193.000
18 A-3224D-AS Tăng âm số liền Mixer 240W: TOA A-3224D-AS Tăng âm số liền Mixer 240W: TOA A-3224D-AS 12.848.000
19 A-3212DMZ-AS Tăng âm MP3, 5 vùng 120W: TOA A-3212DMZ-AS Tăng âm MP3, 5 vùng 120W: TOA A-3212DMZ-AS 13.673.000
20 A-5006 Tăng âm số liền mixer 60W: TOA A-5006 Tăng âm số liền mixer 60W: TOA A-5006 13.893.000
21 A-1724 Tăng âm truyền thanh 240W: TOA A-1724 Tăng âm truyền thanh 240W: TOA A-1724 13.998.000
22 A-3224DM-AS Tăng âm MP3, Bluetooth 240W: TOA A-3224DM-AS Tăng âm MP3, Bluetooth 240W: TOA A-3224DM-AS 15.040.000
23 A-5012 Tăng âm số liền mixer 120W: TOA A-5012 Tăng âm số liền mixer 120W: TOA A-5012 15.200.000
24 P-3248D-AS Tăng âm mở rộng công suất 480W: TOA P-3248D-AS Tăng âm mở rộng công suất 480W: TOA P-3248D-AS 16.598.000
25 A-3606D Tăng âm liền Mixer có FBS, EQ 60W, 2 kênh: TOA A-3606D Tăng âm liền Mixer có FBS, EQ 60W, 2 kênh: TOA A-3606D 17.772.000
26 A-3248D-AS Tăng âm số liền Mixer 480W: TOA A-3248D-AS Tăng âm số liền Mixer 480W: TOA A-3248D-AS 18.517.000
27 A-3248DM-AS Tăng âm MP3, Bluetooth 480W: TOA A-3248DM-AS Tăng âm MP3, Bluetooth 480W: TOA A-3248DM-AS 19.214.000
28 A-3612D Tăng âm liền Mixer có FBS, EQ 120W, 2 kênh: TOA A-3612D Tăng âm liền Mixer có FBS, EQ 120W, 2 kênh: TOA A-3612D 20.392.000
29 A-3224DMZ-AS Tăng âm MP3, 5 vùng 240W: TOA A-3224DMZ-AS Tăng âm MP3, 5 vùng 240W: TOA A-3224DMZ-AS 20.749.000
30 A-3624D Tăng âm liền Mixer có FBS, EQ 240W, 2 kênh: TOA A-3624D Tăng âm liền Mixer có FBS, EQ 240W, 2 kênh: TOA A-3624D 25.437.000
31 A-3648D Tăng âm liền Mixer có FBS, EQ 480W, 2 kênh: TOA A-3648D Tăng âm liền Mixer có FBS, EQ 480W, 2 kênh: TOA A-3648D 31.878.000
32 A-9500D2-AS Tăng âm số liền mixer 2 kênh 500W: TOA A-9500D2-AS Tăng âm số liền mixer 2 kênh 500W: TOA A-9500D2-AS 39.880.000

2. BẢNG GIÁ LOA ÂM TRẦN TOA

STT Model Hình ảnh Mô tả thiết bị Đơn giá (VNĐ)
1 HY-BC648-AS Vỏ chụp: TOA HY-BC648-AS Vỏ chụp: TOA HY-BC648-AS 95.000
2 PC-648R Loa âm trần 6W: TOA PC-648R Loa âm trần 6W: TOA PC-648R 371.000
3 PC-658R Loa âm trần 6W: TOA PC-658R Loa âm trần 6W: TOA PC-658R 406.000
4 PC-2668 Loa gắn trần nổi 6W: TOA PC-2668 Loa gắn trần nổi 6W: TOA PC-2668 598.000
5 PC-1860 Loa âm trần 6W: TOA PC-1860 Loa âm trần 6W: TOA PC-1860 837.000
6 PC-2268 Loa gắn trần nổi chống cháy 6W: TOA PC-2268 Loa gắn trần nổi chống cháy 6W: TOA PC-2268 896.000
7 PC-2360 Loa âm trần 6W: TOA PC-2360 Loa âm trần 6W: TOA PC-2360 1.084.000
8 PC-1860F Loa âm trần 6W: TOA PC-1860F Loa âm trần 6W: TOA PC-1860F 1.199.000
9 PC-668R-AS Loa âm trần 15W: TOA PC-668R-AS Loa âm trần 15W: TOA PC-668R-AS 1.229.000
10 F-1522SC Loa gắn trần 6W : TOA F-1522SC Loa gắn trần 6W : TOA F-1522SC 1.233.000
11 PC-2869 Loa âm trần 6W: TOA PC-2869 Loa âm trần 6W: TOA PC-2869 1.253.000
12 PC-2852 Loa âm trần 15W: TOA PC-2852 Loa âm trần 15W: TOA PC-2852 1.437.000
13 F-2352SC Loa âm trần 6W chất lượng cao: TOA F-2352SC Loa âm trần 6W chất lượng cao: TOA F-2352SC 1.719.000
14 F-122C Loa phân tán rộng: TOA F-122C Loa phân tán rộng: TOA F-122C 3.327.000
15 F-2852C Loa trần dải rộng 60W: TOA F-2852C Loa trần dải rộng 60W: TOA F-2852C 3.842.000
16 FB-2862C-AS Loa Trầm Gắn Trần 60W: TOA FB-2862C-AS Loa Trầm Gắn Trần 60W: TOA FB-2862C-AS 7.050.000

3. BẢNG GIÁ LOA HỘP, LOA CỘT TOA

STT Model Hình ảnh Mô tả thiết bị Đơn giá (VNĐ)
1 BS-633A Loa hộp treo tường 6W: TOA BS-633A Loa hộp treo tường 6W: TOA BS-633A 457.000
2 BS-633AT Loa hộp treo tường 6W: TOA BS-633AT Loa hộp treo tường 6W: TOA BS-633AT 608.000
3 BS-678 Loa hộp treo tường 6W: TOA BS-678 Loa hộp treo tường 6W: TOA BS-678 877.000
4 BS-678B Loa hộp treo tường 6W: TOA BS-678B Loa hộp treo tường 6W: TOA BS-678B 877.000
5 BS-634 Loa hộp treo tường 6W: TOA BS-634 Loa hộp treo tường 6W: TOA BS-634 1.077.000
6 BS-678T Loa hộp treo tường 6W: TOA BS-678T Loa hộp treo tường 6W: TOA BS-678T 1.098.000
7 BS-678BT Loa hộp treo tường 6W có chiết áp: TOA BS-678BT Loa hộp treo tường 6W có chiết áp: TOA BS-678BT 1.161.000
8 BS-634T Loa hộp treo tường 6W có chiết áp: TOA BS-634T Loa hộp treo tường 6W có chiết áp: TOA BS-634T 1.490.000
9 BS-1034 Loa hộp treo tường 10W: TOA BS-1034 Loa hộp treo tường 10W: TOA BS-1034 1.616.000
10 TZ-206W Loa cột 20W: TOA TZ-206W Loa cột 20W: TOA TZ-206W 1.678.000
11 TZ-206B Loa cột 20W: TOA TZ-206B Loa cột 20W: TOA TZ-206B 1.678.000
12 Q-BS-1030BL Loa hộp màu đen trở kháng thấp 30W: TOA Q-BS-1030BL Loa hộp màu đen trở kháng thấp 30W: TOA Q-BS-1030BL 1.694.000
13 BS-1030W Loa hộp màu trắng 30W: TOA BS-1030W Loa hộp màu trắng 30W: TOA BS-1030W 1.821.000
14 BS-1030B Loa hộp màu đen 30W: TOA BS-1030B Loa hộp màu đen 30W: TOA BS-1030B 1.859.000
15 BS-1034S Loa hộp treo tường 10W: TOA BS-1034S Loa hộp treo tường 10W: TOA BS-1034S 1.870.000
16 TZ-105 Loa cột vỏ kim loại 10W: TOA TZ-105 Loa cột vỏ kim loại 10W: TOA TZ-105 2.194.000
17 BS-1110W Loa cột toàn dải 10W: TOA BS-1110W Loa cột toàn dải 10W: TOA BS-1110W 2.362.000
18 F-1000B Loa hộp 30W (Trở kháng thấp): TOA F-1000B Loa hộp 30W (Trở kháng thấp): TOA F-1000B 2.480.000
19 F-1000W Loa hộp 30W (Trở kháng thấp): TOA F-1000W Loa hộp 30W (Trở kháng thấp): TOA F-1000W 2.480.000
20 TZ-406B Loa cột 40W: TOA TZ-406B Loa cột 40W: TOA TZ-406B 2.711.000
21 TZ-406W Loa cột 40W: TOA TZ-406W Loa cột 40W: TOA TZ-406W 2.711.000
22 GS-302 Loa sân vườn 30W:TOA GS-302 Loa sân vườn 30W:TOA GS-302 3.023.000
23 BS-1120W Loa cột toàn dải 20W: TOA BS-1120W Loa cột toàn dải 20W: TOA BS-1120W 3.054.000
24 TZ-205 Loa cột vỏ kim loại 20W: TOA TZ-205 Loa cột vỏ kim loại 20W: TOA TZ-205 3.121.000
25 TZ-606W Loa cột 60W: TOA TZ-606W Loa cột 60W: TOA TZ-606W 4.501.000
26 TZ-606B Loa cột 60W: TOA TZ-606B Loa cột 60W: TOA TZ-606B 4.501.000

4. BẢNG GIÁ LOA PHÓNG THANH TOA, LOA NÉN TOA

STT Model Hình ảnh Mô tả thiết bị Đơn giá (VNĐ)
1 DG-30DB Màng loa nén: TOA DG-30DB Màng loa nén: TOA DG-30DB 179.000
2 10C-A Màng loa nén cho loa TOA SC-630, SC-630M: TOA DG 10C-A Màng loa nén cho loa TOA SC-630, SC-630M: TOA DG 10C-A 226.000
3 60B-A Màng loa nén cho loa TOA SC-610, SC-610M, SC-615, SC-615M: TOA DG 60B-A Màng loa nén cho loa TOA SC-610, SC-610M, SC-615, SC-615M: TOA DG 60B-A 230.000
4 TU-632 Củ loa 30W không biến áp: TOA TU-632 Củ loa 30W không biến áp: TOA TU-632 669.000
5 TU-652 Củ loa 50W không biến áp: TOA TU-652 Củ loa 50W không biến áp: TOA TU-652 773.000
6 TU-631 Củ loa 30W không biến áp: TOA TU-631 Củ loa 30W không biến áp: TOA TU-631 773.000
7 TU-651 Củ loa 50W không biến áp: TOA TU-651 Củ loa 50W không biến áp: TOA TU-651 886.000
8 SC-610 Loa nén 10W không biến áp: TOA SC-610 Loa nén 10W không biến áp: TOA SC-610 906.000
9 TU-632M Củ loa 30W có biến áp: TOA TU-632M Củ loa 30W có biến áp: TOA TU-632M 910.000
10 TU-631M Củ loa 30W có biến áp: TOA TU-631M Củ loa 30W có biến áp: TOA TU-631M 982.000
11 SC-632 Loa nén truyền thanh 30W không biến áp: TOA SC-632 Loa nén truyền thanh 30W không biến áp: TOA SC-632 1.012.000
12 TU-652M Củ loa 50W có biến áp: TOA TU-652M Củ loa 50W có biến áp: TOA TU-652M 1.104.000
13 SC-610M Loa nén 10W trở kháng cao: TOA SC-610M Loa nén 10W trở kháng cao: TOA SC-610M 1.178.000
14 SC-615 Loa nén 15W không biến áp: TOA SC-615 Loa nén 15W không biến áp: TOA SC-615 1.180.000
15 TU-651M Củ loa 50W có biến áp: TOA TU-651M Củ loa 50W có biến áp: TOA TU-651M 1.212.000
16 CS-64 Loa nén dải rộng 6W: TOA CS-64 Loa nén dải rộng 6W: TOA CS-64 1.257.000
17 TH-652 Vành loa nén: TOA TH-652 Vành loa nén: TOA TH-652 1.306.000
18 SC-630 Loa nén 30W không biến áp: TOA SC-630 Loa nén 30W không biến áp: TOA SC-630 1.363.000
19 PJ-100W Loa phóng thanh 10W: TOA PJ-100W Loa phóng thanh 10W: TOA PJ-100W 1.392.000
20 SC-615M Loa nén 15W trở kháng cao: TOA SC-615M Loa nén 15W trở kháng cao: TOA SC-615M 1.396.000
21 SC-630M Loa nén 30W trở kháng cao: TOA SC-630M Loa nén 30W trở kháng cao: TOA SC-630M 1.559.000
22 PJ-200W Loa phóng thanh 20W: TOA PJ-200W Loa phóng thanh 20W: TOA PJ-200W 1.723.000
23 TU-660 Củ loa 60W không biến áp: TOA TU-660 Củ loa 60W không biến áp: TOA TU-660 1.776.000
24 CS-154 Loa nén dải rộng 15W: TOA CS-154 Loa nén dải rộng 15W: TOA CS-154 2.033.000
25 TH-650 Vành loa nén: TOA TH-650 Vành loa nén: TOA TH-650 2.051.000
26 TC-615 Loa nén 15W không biến áp: TOA TC-615 Loa nén 15W không biến áp: TOA TC-615 2.196.000
27 CS-304 Loa nén dải rộng 30W: TOA CS-304 Loa nén dải rộng 30W: TOA CS-304 2.302.000
28 TC-615M Loa nén 15W trở kháng cao: TOA TC-615M Loa nén 15W trở kháng cao: TOA TC-615M 2.351.000
29 TH-660 Vành loa nén: TOA TH-660 Vành loa nén: TOA TH-660 2.401.000
30 F-2322C Loa gắn trần tán rộng 30W: TOA F-2322C Loa gắn trần tán rộng 30W: TOA F-2322C 2.527.000
31 TU-660M Củ loa 60W có biến áp: TOA TU-660M Củ loa 60W có biến áp: TOA TU-660M 2.541.000
32 SC-651 Loa nén 50W không biến áp: TOA SC-651 Loa nén 50W không biến áp: TOA SC-651 2.633.000
33 TC-631 Loa nén 30W không biến áp: TOA TC-631 Loa nén 30W không biến áp: TOA TC-631 2.658.000
34 TC-631M Loa nén 30W trở kháng cao: TOA TC-631M Loa nén 30W trở kháng cao: TOA TC-631M 2.899.000
35 TC-651M Loa nén 50W trở kháng cao: TOA TC-651M Loa nén 50W trở kháng cao: TOA TC-651M 3.336.000

5. LOA CẦM TAY LIỀN CÔNG SUẤT, LOA DI ĐỘNG - MEGAPHONE

STT Model Hình ảnh Mô tả thiết bị Đơn giá (VNĐ)
1 ER-520 Megaphone cầm tay 10W: TOA ER-520 Megaphone cầm tay 10W: TOA ER-520 1.472.000
2 ER-520W Megaphone cầm tay 10W còi hú: TOA ER-520W Megaphone cầm tay 10W còi hú: TOA ER-520W 1.688.000
3 ER-1215 Megaphone cầm tay 15W: TOA ER-1215 Megaphone cầm tay 15W: TOA ER-1215 1.804.000
4 ER-520S Megaphone cầm tay 10W có còi: TOA ER-520S Megaphone cầm tay 10W có còi: TOA ER-520S 1.810.000
5 ER-1215s Megaphone cầm tay 15W còi hú: TOA ER-1215s Megaphone cầm tay 15W còi hú: TOA ER-1215s 1.839.000
6 ER-2215 Megaphone Đeo vai 15W: TOA ER-2215 Megaphone Đeo vai 15W: TOA ER-2215 1.960.000
7 ER-2215W Megaphone Đeo vai với còi hú 15W: TOA ER-2215W Megaphone Đeo vai với còi hú 15W: TOA ER-2215W 2.068.000
8 ER-3215 Megaphone đeo vai 15W: TOA ER-3215 Megaphone đeo vai 15W: TOA ER-3215 2.276.000
9 ER-1203 Megaphone cầm tay chống nước: TOA ER-1203 (Tối đa 10W) Megaphone cầm tay chống nước: TOA ER-1203 (Tối đa 10W) 2.788.000
10 ER-1206 Megaphone cầm tay chống nước: TOA ER-1206 (Tối đa 10W) Megaphone cầm tay chống nước: TOA ER-1206 (Tối đa 10W) 2.964.000
11 ER-1206W Megaphone cầm tay chống nước, còi hú: TOA ER-1206W (Tối đa 10W) Megaphone cầm tay chống nước, còi hú: TOA ER-1206W (Tối đa 10W) 3.360.000
12 ER-1206S Megaphone cầm tay chống nước, còi báo động: TOA ER-1206S (Tối đa 10W) Megaphone cầm tay chống nước, còi báo động: TOA ER-1206S (Tối đa 10W) 3.487.000
13 ER-604W Megaphone đeo vai: TOA ER-604W Megaphone đeo vai: TOA ER-604W 3.940.000
14 ER-2230W Megaphone đeo vai 30W còi hú: TOA ER-2230W Megaphone đeo vai 30W còi hú: TOA ER-2230W 5.902.000
15 ER-1000A-BK Megaphone đeo hông: TOA ER-1000A-BK Megaphone đeo hông: TOA ER-1000A-BK 7.778.000
16 ER-1000A-WH Megaphone đeo hông: TOA ER-1000A-WH Megaphone đeo hông: TOA ER-1000A-WH 7.778.000
17 ER-1000A-YL Megaphone đeo hông: TOA ER-1000A-YL Megaphone đeo hông: TOA ER-1000A-YL 7.778.000
18 ER-2930W Megaphone đeo vai 30W còi hú: TOA ER-2930W Megaphone đeo vai 30W còi hú: TOA ER-2930W 7.960.000

6. MICRO CÓ DÂY TOA: MICRO THÔNG BÁO, MICRO HỘI TRƯỜNG

STT Model Hình ảnh Mô tả thiết bị Đơn giá (VNĐ)
1 PM-222 Micro thông báo: TOA PM-222 Micro thông báo: TOA PM-222 712.000
2 DM-270 Micro đơn hướng: TOA DM-270 Micro đơn hướng: TOA DM-270 830.000
3 PM-222D Micro thông báo,có chân điều khiển: TOA PM-222D Micro thông báo,có chân điều khiển: TOA PM-222D 994.000
4 DM-320 Micro đơn hướng: TOA DM-320 Micro đơn hướng: TOA DM-320 1.049.000
5 DM-1100 Micro cầm tay đơn hướng: TOA DM-1100 Micro cầm tay đơn hướng: TOA DM-1100 1.082.000
6 DM-420 Micro đơn hướng: TOA DM-420 Micro đơn hướng: TOA DM-420 1.137.000
7 PM-660 Micro thông báo: TOA PM-660 Micro thông báo: TOA PM-660 1.316.000
8 PM-660U Micro thông báo: TOA PM-660U Micro thông báo: TOA PM-660U 1.539.000
9 PM-660D Micro thông báo: TOA PM-660D Micro thông báo: TOA PM-660D 1.561.000
10 PM-120 Micro thông báo đơn hướng: TOA PM-120 Micro thông báo đơn hướng: TOA PM-120 1.600.000
11 DM-1200 Micro đơn hướng: TOA DM-1200 Micro đơn hướng: TOA DM-1200 2.031.000
12 DM-520 Micro đơn hướng: TOA DM-520 Micro đơn hướng: TOA DM-520 2.207.000
13 DM-1200D Micro đơn hướng: TOA DM-1200D Micro đơn hướng: TOA DM-1200D 2.476.000
14 DM-1300 Micro đơn hướng: TOA DM-1300 Micro đơn hướng: TOA DM-1300 3.560.000
15 EC-380-AS Micro thông báo có chuông: TOA EC-380-AS Micro thông báo có chuông: TOA EC-380-AS 4.595.000
16 DM-1500 Micro đơn hướng: TOA DM-1500 Micro đơn hướng: TOA DM-1500 8.930.000

7. MICRO KHÔNG DÂY TOA: MICRO HỘI TRƯỜNG, MICRO GIẢNG DẬY, TRAINING

STT Model Hình ảnh Mô tả thiết bị Đơn giá (VNĐ)
1 WB-2000-2 PIN sạc Ni-MH: TOA WB-2000-2 PIN sạc Ni-MH: TOA WB-2000-2 1.075.000
2 YP-E401 Tai nghe bộ thu không dây: TOA YP-E401 Tai nghe bộ thu không dây: TOA YP-E401 1.116.000
3 YP-M101 Micro cài áo: TOA YP-M101 Micro cài áo: TOA YP-M101 1.118.000
4 YP-M5310 Micro cài áo đa hướng: TOA YP-M5310 Micro cài áo đa hướng: TOA YP-M5310 1.124.000
5 AD-5000-2 Bộ nguồn bộ sạc PIN: TOA AD-5000-2 Bộ nguồn bộ sạc PIN: TOA AD-5000-2 1.353.000
6 AD-5000-6 Bộ nguồn bộ sạc PIN: TOA AD-5000-6 Bộ nguồn bộ sạc PIN: TOA AD-5000-6 1.436.000
7 WH-4000H Micro choàng đầu: TOA WH-4000H Micro choàng đầu: TOA WH-4000H 1.474.000
8 YP-E5000 Tai nghe bộ thu không dây: TOA YP-E5000 Tai nghe bộ thu không dây: TOA YP-E5000 1.621.000
9 WH-4000A Micro Choàng Đầu: TOA WH-4000A Micro Choàng Đầu: TOA WH-4000A 1.678.000
10 EM-380-AS Micro cổ ngỗng độ nhạy cao: TOA EM-380-AS Micro cổ ngỗng độ nhạy cao: TOA EM-380-AS 2.074.000
11 YP-M5300 Micro Cài Áo Đơn Hướng: TOA YP-M5300 Micro Cài Áo Đơn Hướng: TOA YP-M5300 2.243.000
12 EM-381-AS Micro cổ ngỗng độ nhạy cao cần dài: TOA EM-381-AS Micro cổ ngỗng độ nhạy cao cần dài: TOA EM-381-AS 2.500.000
13 YW-4500 Ăng ten không dây UHF: TOA YW-4500 Ăng ten không dây UHF: TOA YW-4500 2.729.000
14 ST-800 Chân đế micro: TOA ST-800 Chân đế micro: TOA ST-800 3.152.000
15 EM-410 Micro cài áo độ nhạy cao: TOA EM-410 Micro cài áo độ nhạy cao: TOA EM-410 3.152.000
16 YP-M201 Micro nói gần: TOA YP-M201 Micro nói gần: TOA YP-M201 3.229.000
17 YP-M301 Micro đeo tai: TOA YP-M301 Micro đeo tai: TOA YP-M301 3.705.000
18 WTU-4800 Mô-đun thu không dây UHF: TOA WTU-4800 Mô-đun thu không dây UHF: TOA WTU-4800 4.179.000
19 WT-4820 Bộ thu không dây 2 kênh: TOA WT-4820 Bộ thu không dây 2 kênh: TOA WT-4820 4.242.000
20 WM-5325 Bộ phát không dây UHF: TOA WM-5325 Bộ phát không dây UHF: TOA WM-5325 4.848.000
21 WM-5225 Micro không dây cầm tay UHF: TOA WM-5225 Micro không dây cầm tay UHF: TOA WM-5225 5.377.000
22 EM-600 Micro gắn chìm độ nhạy cao: TOA EM-600 Micro gắn chìm độ nhạy cao: TOA EM-600 5.553.000
23 WT-5810 Bộ thu không dây UHF: TOA WT-5810 Bộ thu không dây UHF: TOA WT-5810 5.586.000
24 EM-800 Micro cổ ngỗng độ nhạy cao: TOA EM-800 Micro cổ ngỗng độ nhạy cao: TOA EM-800 5.759.000
25 WM-5265 Micro không dây cầm tay UHF: TOA WM-5265 Micro không dây cầm tay UHF: TOA WM-5265 6.241.000
26 WT-5100 Bộ thu không dây di động: TOA WT-5100 Bộ thu không dây di động: TOA WT-5100 6.668.000
27 WT-2100 Bộ thu di động: TOA WT-2100 Bộ thu di động: TOA WT-2100 6.921.000
28 BC-2000 Bộ sạc 2 Pin: TOA BC-2000 Bộ sạc 2 Pin: TOA BC-2000 7.043.000
29 WS-Z100H Bộ thu không dây - Micro cầm tay: TOA WS-Z100H Bộ thu không dây - Micro cầm tay: TOA WS-Z100H 7.507.000
30 WG-D100R-AS Bộ phiên dịch 1 chiều (Bộ nhận): TOA WG-D100R-AS Bộ phiên dịch 1 chiều (Bộ nhận): TOA WG-D100R-AS 7.611.000
31 WT-5805 Bộ thu không dây UHF: TOA WT-5805 Bộ thu không dây UHF: TOA WT-5805 7.835.000
32 WG-D100T-AS Bộ phiên dịch 1 chiều (Bộ phát): TOA WG-D100T-AS Bộ phiên dịch 1 chiều (Bộ phát): TOA WG-D100T-AS 8.199.000
33 WS-Z100L Bộ thu không dây - Micro cài áo: TOA WS-Z100L Bộ thu không dây - Micro cài áo: TOA WS-Z100L 8.487.000
34 WM-2100 Bộ phát phiên dịch di động: TOA WM-2100 Bộ phát phiên dịch di động: TOA WM-2100 8.897.000
35 WD-5800 Bộ chia ăng ten: TOA WD-5800 Bộ chia ăng ten: TOA WD-5800 8.924.000
36 BC-5000-2 Bộ sạc 2 Pin: TOA BC-5000-2 Bộ sạc 2 Pin: TOA BC-5000-2 9.120.000
37 WS-430-AS Bộ 1 Micro không dây cài cổ áo: TOA WS-430-AS Bộ 1 Micro không dây cài cổ áo: TOA WS-430-AS 9.142.000
38 WS-420-AS Bộ 1 Micro không dây cầm tay: TOA WS-420-AS Bộ 1 Micro không dây cầm tay: TOA WS-420-AS 9.508.000
39 WT-5800 Bộ thu không dây UHF: TOA WT-5800 Bộ thu không dây UHF: TOA WT-5800 9.538.000
40 WM-2110 Bộ phát phiên dịch để bàn: TOA WM-2110 Bộ phát phiên dịch để bàn: TOA WM-2110 9.587.000
41 EM-700 Micro con rùa độ nhạy cao: TOA EM-700 Micro con rùa độ nhạy cao: TOA EM-700 9.931.000
42 WS-5225 Bộ 01 Micro không dây cầm tay: TOA WS-5225 Bộ 01 Micro không dây cầm tay: TOA WS-5225 10.961.000
43 WS-5265 Bộ 01 Micro không dây cầm tay: TOA WS-5265 Bộ 01 Micro không dây cầm tay: TOA WS-5265 11.827.000
44 WS-5325H Combo một Micro choàng đầu và bộ thu phát không dây: TOA WS-5325H Combo một Micro choàng đầu và bộ thu phát không dây: TOA WS-5325H 11.906.000
45 WG-TC12A-AS Bộ sạc PIN máy phiên dịch: TOA WG-TC12A-AS Bộ sạc PIN máy phiên dịch: TOA WG-TC12A-AS 14.408.000
46 WS-422-AS Bộ 2 Micro không dây cầm tay: TOA WS-422-AS Bộ 2 Micro không dây cầm tay: TOA WS-422-AS 18.283.000
47 WS-432-AS Bộ 2 Micro không dây cài cổ áo: TOA WS-432-AS Bộ 2 Micro không dây cài cổ áo: TOA WS-432-AS 18.660.000
48 WS-402-AS Bộ 1 Micro cầm tay, cài cổ áo: TOA WS-402-AS Bộ 1 Micro cầm tay, cài cổ áo: TOA WS-402-AS 19.350.000
49 BC-5000-6 Bộ sạc 6 Pin: TOA BC-5000-6 Bộ sạc 6 Pin: TOA BC-5000-6 36.216.000
50 BC-5000-12 Bộ sạc 6 Pin: TOA BC-5000-12 Bộ sạc 6 Pin: TOA BC-5000-12 49.200.000

8. THIẾT BỊ HỘI THẢO, HỘI NGHỊ TOA

STT Model Hình ảnh Mô tả thiết bị Đơn giá (VNĐ)
1 YR-780-2M Cáp nối dài 2m: TOA YR-780-2M Cáp nối dài 2m: TOA YR-780-2M 1.541.000
2 TS-903 Micro tiêu chuẩn (cần ngắn): TOA TS-903 Micro tiêu chuẩn (cần ngắn): TOA TS-903 1.935.000
3 MB-TS920 Tai gắn tủ Rack: TOA MB-TS920 Tai gắn tủ Rack: TOA MB-TS920 2.141.000
4 YR-780-10M Cáp nối dài 10m: TOA YR-780-10M Cáp nối dài 10m: TOA YR-780-10M 2.415.000
5 TS-904 Micro cần dài: TOA TS-904 Micro cần dài: TOA TS-904 2.878.000
6 YW-1022 Bộ chia 2 kênh: TOA YW-1022 Bộ chia 2 kênh: TOA YW-1022 3.513.000
7 YW-1024 Bộ chia 4 kênh: TOA YW-1024 Bộ chia 4 kênh: TOA YW-1024 4.424.000
8 BP-900A Pin Sạc Lithium-Ion: TOA BP-900A Pin Sạc Lithium-Ion: TOA BP-900A 4.752.000
9 TS-782 Máy đại biểu: TOA TS-782 Máy đại biểu: TOA TS-782 5.098.000
10 TS-781 Máy chủ tịch: TOA TS-781 Máy chủ tịch: TOA TS-781 5.779.000
11 TS-692L-AS Máy đại biểu kèm Micro cần dài: TOA TS-692L-AS Máy đại biểu kèm Micro cần dài: TOA TS-692L-AS 6.478.000
12 TS-691L-AS Máy chủ tịch kèm Micro cần dài: TOA TS-691L-AS Máy chủ tịch kèm Micro cần dài: TOA TS-691L-AS 6.504.000
13 TS-690-AS Bộ trung tâm: TOA TS-690-AS Bộ trung tâm: TOA TS-690-AS 11.327.000
14 TS-780 Bộ trung tâm: TOA TS-780 Bộ trung tâm: TOA TS-780 27.256.000
15 BC-900 Bộ sạc Pin: TOA BC-900 Bộ sạc Pin: TOA BC-900 30.668.000
16 BC-920 Bộ sạc Pin: TOA BC-920 Bộ sạc Pin: TOA BC-920 30.668.000

9. HỆ THỐNG ÂM THANH THÔNG BÁO, BÁO CHÁY CƠ BẢN

STT Model Hình ảnh Mô tả thiết bị Đơn giá (VNĐ)
1 RM-210 Bàn phím mở rộng: TOA RM-210 Bàn phím mở rộng: TOA RM-210 6.398.000
2 MP-032B Khung giám sát đường dây: TOA MP-032B Khung giám sát đường dây: TOA MP-032B 8.151.000
3 RM-200M Micro chọn vùng từ xa: TOA RM-200M Micro chọn vùng từ xa: TOA RM-200M 9.659.000
4 EV-200M Mô-đun lưu bản tin báo cháy: TOA EV-200M Mô-đun lưu bản tin báo cháy: TOA EV-200M 14.793.000
5 MD-200-AS Đầu phát nhạc nền: TOA MD-200-AS Đầu phát nhạc nền: TOA MD-200-AS 15.761.000
6 VM-2120 Bộ thông báo 5 vùng 120W: TOA VM-2120 Bộ thông báo 5 vùng 120W: TOA VM-2120 20.279.000
7 VM-2240 Bộ thông báo 5 vùng 240W: TOA VM-2240 Bộ thông báo 5 vùng 240W: TOA VM-2240 23.274.000

Xem lịch sử

Hỗ trợ Zalo
Call: 0944.750.037
Hỗ trợ Zalo
(Click vào hình QRCode/số điện thoại, tự mở zalo)