0944.750.037 sales@ttsvietnam.vn Website thương mại điện tử, bán hàng TOA chính hãng 100%, CO/CQ,...
Ngôn ngữ: Vi En
Trang chủ Website TOA Việt Nam
Hotline: 0944.750.037 (Có Zalo)
ĐANG TRUY CẬP: » TRANG CHỦ > BẢN TIN TTS > THÔNG TIN CHUNG > BẢNG GIÁ LOA TOA - 2024

Bảng giá loa TOA - 2024

Nguồn: https://toavietnam.net/ - Cập nhật: 2023-11-27

Bảng giá thiết bị bán lẻ TOA - 2024. Được TOA ban hành và áp dụng toàn quốc từ ngày 01.01.2024

Lưu ý:

  • Đây là bảng giá bán lẻ đã bao gồm 10% VAT theo quy định

  • Chưa bao gồm Chiết Khấu (lên tới 25%) từ https://toavietnam.net/. Hãy gọi ngay cho chúng tôi để được kiểm tra tình trạng hàng hoá và báo giá tốt nhất.

1. BẢNG GIÁ TĂNG ÂM TRUYỀN THANH TOA

STTModelHình ảnhMô tả thiết bịĐơn giá (VNĐ)Đơn vị tínhBảo hành
1CA-115Tăng âm Ôtô 15W: TOA CA-115Tăng âm Ôtô 15W: TOA CA-1152.113.000Chiếc12 Tháng
2CA-130Tăng âm Ôtô 30W: TOA CA-130Tăng âm Ôtô 30W: TOA CA-1302.127.000Chiếc12 Tháng
3CA-160Tăng âm Ôtô 60W: TOA CA-160Tăng âm Ôtô 60W: TOA CA-1602.666.000Chiếc12 Tháng
4A-230Tăng âm công suất 30W: TOA A-230Tăng âm công suất 30W: TOA A-2303.474.000Chiếc12 Tháng
5SA-60D-ASTăng âm trường học: TOA SA-60D-ASTăng âm trường học: TOA SA-60D-AS4.693.000Chiếc12 Tháng
6A-2030Tăng âm liền mixer công suất 30W: TOA A-2030Tăng âm liền mixer công suất 30W: TOA A-20304.801.000Chiếc12 Tháng
7A-2060Tăng âm liền mixer công suất 60W: TOA A-2060Tăng âm liền mixer công suất 60W: TOA A-20605.594.000Chiếc12 Tháng
8A-2240D-ASTăng âm liền Mixer 240W: TOA A-2240D-ASTăng âm liền Mixer 240W: TOA A-2240D-AS7.150.000Chiếc12 Tháng
9A-2120Tăng âm liền mixer công suất 120W: TOA A-2120Tăng âm liền mixer công suất 120W: TOA A-21207.458.000Chiếc12 Tháng
10A-1803Tăng âm 2 vùng loa 30W: TOA A-1803Tăng âm 2 vùng loa 30W: TOA A-18039.572.000Chiếc12 Tháng
11A-1706Tăng âm truyền thanh 60W: TOA A-1706Tăng âm truyền thanh 60W: TOA A-17069.599.000Chiếc12 Tháng
12P-2240Tăng âm mở rộng công suất 240W: TOA P-2240Tăng âm mở rộng công suất 240W: TOA P-224010.114.000Chiếc12 Tháng
13A-2240Tăng âm liền mixer công suất 240W: TOA A-2240Tăng âm liền mixer công suất 240W: TOA A-224010.479.000Chiếc12 Tháng
14A-1806Tăng âm 2 vùng loa 60W: TOA A-1806Tăng âm 2 vùng loa 60W: TOA A-180610.542.000Chiếc12 Tháng
15A-1712Tăng âm truyền thanh 120W: TOA A-1712Tăng âm truyền thanh 120W: TOA A-171211.189.000Chiếc12 Tháng
16A-3212DM-ASTăng âm MP3, Bluetooth 120W: TOA A-3212DM-ASTăng âm MP3, Bluetooth 120W: TOA A-3212DM-AS11.680.000Chiếc12 Tháng
17A-1812Tăng âm 2 vùng loa 120W: TOA A-1812Tăng âm 2 vùng loa 120W: TOA A-181212.193.000Chiếc12 Tháng
18A-3224D-ASTăng âm số liền Mixer 240W: TOA A-3224D-ASTăng âm số liền Mixer 240W: TOA A-3224D-AS12.848.000Chiếc12 Tháng
19A-3212DMZ-ASTăng âm MP3, 5 vùng 120W: TOA A-3212DMZ-ASTăng âm MP3, 5 vùng 120W: TOA A-3212DMZ-AS13.673.000Chiếc12 Tháng
20A-5006Tăng âm số liền mixer 60W: TOA A-5006Tăng âm số liền mixer 60W: TOA A-500613.893.000Chiếc12 Tháng
21A-1724Tăng âm truyền thanh 240W: TOA A-1724Tăng âm truyền thanh 240W: TOA A-172413.998.000Chiếc12 Tháng
22A-3224DM-ASTăng âm MP3, Bluetooth 240W: TOA A-3224DM-ASTăng âm MP3, Bluetooth 240W: TOA A-3224DM-AS15.040.000Chiếc12 Tháng
23A-5012Tăng âm số liền mixer 120W: TOA A-5012Tăng âm số liền mixer 120W: TOA A-501215.200.000Chiếc12 Tháng
24P-3248D-ASTăng âm mở rộng công suất 480W: TOA P-3248D-ASTăng âm mở rộng công suất 480W: TOA P-3248D-AS16.598.000Chiếc12 Tháng
25A-3606DTăng âm liền Mixer có FBS, EQ 60W, 2 kênh: TOA A-3606DTăng âm liền Mixer có FBS, EQ 60W, 2 kênh: TOA A-3606D17.772.000Chiếc12 Tháng
26A-3248D-ASTăng âm số liền Mixer 480W: TOA A-3248D-ASTăng âm số liền Mixer 480W: TOA A-3248D-AS18.517.000Chiếc12 Tháng
27A-3248DM-ASTăng âm MP3, Bluetooth 480W: TOA A-3248DM-ASTăng âm MP3, Bluetooth 480W: TOA A-3248DM-AS19.214.000Chiếc12 Tháng
28A-3612DTăng âm liền Mixer có FBS, EQ 120W, 2 kênh: TOA A-3612DTăng âm liền Mixer có FBS, EQ 120W, 2 kênh: TOA A-3612D20.392.000Chiếc12 Tháng
29A-3224DMZ-ASTăng âm MP3, 5 vùng 240W: TOA A-3224DMZ-ASTăng âm MP3, 5 vùng 240W: TOA A-3224DMZ-AS20.749.000Chiếc12 Tháng
30A-3624DTăng âm liền Mixer có FBS, EQ 240W, 2 kênh: TOA A-3624DTăng âm liền Mixer có FBS, EQ 240W, 2 kênh: TOA A-3624D25.437.000Chiếc12 Tháng
31A-3648DTăng âm liền Mixer có FBS, EQ 480W, 2 kênh: TOA A-3648DTăng âm liền Mixer có FBS, EQ 480W, 2 kênh: TOA A-3648D31.878.000Chiếc12 Tháng
32A-9500D2-ASTăng âm số liền mixer 2 kênh 500W: TOA A-9500D2-ASTăng âm số liền mixer 2 kênh 500W: TOA A-9500D2-AS39.880.000Chiếc12 Tháng

2. BẢNG GIÁ LOA ÂM TRẦN TOA

STTModelHình ảnhMô tả thiết bịĐơn giá (VNĐ)Đơn vị tínhBảo hành
1HY-BC648-ASVỏ chụp: TOA HY-BC648-ASVỏ chụp: TOA HY-BC648-AS95.000Chiếc12 Tháng
2PC-648RLoa âm trần 6W: TOA PC-648RLoa âm trần 6W: TOA PC-648R371.000Chiếc12 Tháng
3PC-658RLoa âm trần 6W: TOA PC-658RLoa âm trần 6W: TOA PC-658R406.000Chiếc12 Tháng
4PC-2668Loa gắn trần nổi 6W: TOA PC-2668Loa gắn trần nổi 6W: TOA PC-2668598.000Chiếc12 Tháng
5PC-1869Loa âm trần 6W: TOA PC-1869Loa âm trần 6W: TOA PC-1869678.000Chiếc12 Tháng
6PC-1860Loa âm trần 6W: TOA PC-1860Loa âm trần 6W: TOA PC-1860837.000Chiếc12 Tháng
7PC-2268Loa gắn trần nổi chống cháy 6W: TOA PC-2268Loa gắn trần nổi chống cháy 6W: TOA PC-2268896.000Chiếc12 Tháng
8PC-2360Loa âm trần 6W: TOA PC-2360Loa âm trần 6W: TOA PC-23601.084.000Chiếc12 Tháng
9PC-1860FLoa âm trần 6W: TOA PC-1860FLoa âm trần 6W: TOA PC-1860F1.199.000Chiếc12 Tháng
10PC-668R-ASLoa âm trần 15W: TOA PC-668R-ASLoa âm trần 15W: TOA PC-668R-AS1.229.000Chiếc12 Tháng
11F-1522SCLoa gắn trần 6W : TOA F-1522SCLoa gắn trần 6W : TOA F-1522SC1.233.000Chiếc12 Tháng
12PC-2869Loa âm trần 6W: TOA PC-2869Loa âm trần 6W: TOA PC-28691.253.000Chiếc12 Tháng
13PC-2852Loa âm trần 15W: TOA PC-2852Loa âm trần 15W: TOA PC-28521.437.000Chiếc12 Tháng
14F-2352SCLoa âm trần 6W chất lượng cao: TOA F-2352SCLoa âm trần 6W chất lượng cao: TOA F-2352SC1.719.000Chiếc12 Tháng
15F-122CLoa phân tán rộng: TOA F-122CLoa phân tán rộng: TOA F-122C3.327.000Chiếc12 Tháng
16F-2852CLoa trần dải rộng 60W: TOA F-2852CLoa trần dải rộng 60W: TOA F-2852C3.842.000Chiếc12 Tháng
17FB-2862C-ASLoa Trầm Gắn Trần 60W: TOA FB-2862C-ASLoa Trầm Gắn Trần 60W: TOA FB-2862C-AS7.050.000Chiếc12 Tháng

3. BẢNG GIÁ LOA HỘP, LOA CỘT TOA

STTModelHình ảnhMô tả thiết bịĐơn giá (VNĐ)Đơn vị tínhBảo hành
1BS-633ALoa hộp treo tường 6W: TOA BS-633ALoa hộp treo tường 6W: TOA BS-633A457.000Chiếc12 Tháng
2BS-633ATLoa hộp treo tường 6W: TOA BS-633ATLoa hộp treo tường 6W: TOA BS-633AT608.000Chiếc12 Tháng
3BS-678Loa hộp treo tường 6W: TOA BS-678Loa hộp treo tường 6W: TOA BS-678877.000Chiếc12 Tháng
4BS-678BLoa hộp treo tường 6W: TOA BS-678BLoa hộp treo tường 6W: TOA BS-678B877.000Chiếc12 Tháng
5BS-634Loa hộp treo tường 6W: TOA BS-634Loa hộp treo tường 6W: TOA BS-6341.077.000Chiếc12 Tháng
6BS-678TLoa hộp treo tường 6W: TOA BS-678TLoa hộp treo tường 6W: TOA BS-678T1.098.000Chiếc12 Tháng
7BS-678BTLoa hộp treo tường 6W có chiết áp: TOA BS-678BTLoa hộp treo tường 6W có chiết áp: TOA BS-678BT1.161.000Chiếc12 Tháng
8BS-634TLoa hộp treo tường 6W có chiết áp: TOA BS-634TLoa hộp treo tường 6W có chiết áp: TOA BS-634T1.490.000Chiếc12 Tháng
9BS-1034Loa hộp treo tường 10W: TOA BS-1034Loa hộp treo tường 10W: TOA BS-10341.616.000Chiếc12 Tháng
10TZ-206WLoa cột 20W: TOA TZ-206WLoa cột 20W: TOA TZ-206W1.678.000Chiếc12 Tháng
11TZ-206BLoa cột 20W: TOA TZ-206BLoa cột 20W: TOA TZ-206B1.678.000Chiếc12 Tháng
12Q-BS-1030BLLoa hộp màu đen trở kháng thấp 30W: TOA Q-BS-1030BLLoa hộp màu đen trở kháng thấp 30W: TOA Q-BS-1030BL1.694.000Chiếc12 Tháng
13BS-1030WLoa hộp màu trắng 30W: TOA BS-1030WLoa hộp màu trắng 30W: TOA BS-1030W1.821.000Chiếc12 Tháng
14BS-1030BLoa hộp màu đen 30W: TOA BS-1030BLoa hộp màu đen 30W: TOA BS-1030B1.859.000Chiếc12 Tháng
15BS-1034SLoa hộp treo tường 10W: TOA BS-1034SLoa hộp treo tường 10W: TOA BS-1034S1.870.000Chiếc12 Tháng
16TZ-105Loa cột vỏ kim loại 10W: TOA TZ-105Loa cột vỏ kim loại 10W: TOA TZ-1052.194.000Chiếc12 Tháng
17BS-1110WLoa cột toàn dải 10W: TOA BS-1110WLoa cột toàn dải 10W: TOA BS-1110W2.362.000Chiếc12 Tháng
18F-1000BLoa hộp 30W (Trở kháng thấp): TOA F-1000BLoa hộp 30W (Trở kháng thấp): TOA F-1000B2.480.000Chiếc12 Tháng
19F-1000WLoa hộp 30W (Trở kháng thấp): TOA F-1000WLoa hộp 30W (Trở kháng thấp): TOA F-1000W2.480.000Chiếc12 Tháng
20TZ-406BLoa cột 40W: TOA TZ-406BLoa cột 40W: TOA TZ-406B2.711.000Chiếc12 Tháng
21TZ-406WLoa cột 40W: TOA TZ-406WLoa cột 40W: TOA TZ-406W2.711.000Chiếc12 Tháng
22GS-302Loa sân vườn 30W:TOA GS-302Loa sân vườn 30W:TOA GS-3023.023.000Chiếc12 Tháng
23BS-1120WLoa cột toàn dải 20W: TOA BS-1120WLoa cột toàn dải 20W: TOA BS-1120W3.054.000Chiếc12 Tháng
24TZ-205Loa cột vỏ kim loại 20W: TOA TZ-205Loa cột vỏ kim loại 20W: TOA TZ-2053.121.000Chiếc12 Tháng
25TZ-606WLoa cột 60W: TOA TZ-606WLoa cột 60W: TOA TZ-606W4.501.000Chiếc12 Tháng
26TZ-606BLoa cột 60W: TOA TZ-606BLoa cột 60W: TOA TZ-606B4.501.000Chiếc12 Tháng

4. BẢNG GIÁ LOA PHÓNG THANH TOA, LOA NÉN TOA

STTModelHình ảnhMô tả thiết bịĐơn giá (VNĐ)Đơn vị tínhBảo hành
1DG-30DBMàng loa nén: TOA DG-30DBMàng loa nén: TOA DG-30DB179.000Chiếc12 Tháng
210C-AMàng loa nén cho loa TOA SC-630, SC-630M: TOA DG 10C-AMàng loa nén cho loa TOA SC-630, SC-630M: TOA DG 10C-A226.000Chiếc12 Tháng
360B-AMàng loa nén cho loa TOA SC-610, SC-610M, SC-615, SC-615M: TOA DG 60B-AMàng loa nén cho loa TOA SC-610, SC-610M, SC-615, SC-615M: TOA DG 60B-A230.000Chiếc12 Tháng
4TU-632Củ loa 30W không biến áp: TOA TU-632Củ loa 30W không biến áp: TOA TU-632669.000Chiếc12 Tháng
5TU-652Củ loa 50W không biến áp: TOA TU-652Củ loa 50W không biến áp: TOA TU-652773.000Chiếc12 Tháng
6TU-631Củ loa 30W không biến áp: TOA TU-631Củ loa 30W không biến áp: TOA TU-631773.000Chiếc12 Tháng
7TU-651Củ loa 50W không biến áp: TOA TU-651Củ loa 50W không biến áp: TOA TU-651886.000Chiếc12 Tháng
8SC-610Loa nén 10W không biến áp: TOA SC-610Loa nén 10W không biến áp: TOA SC-610906.000Chiếc12 Tháng
9TU-632MCủ loa 30W có biến áp: TOA TU-632MCủ loa 30W có biến áp: TOA TU-632M910.000Chiếc12 Tháng
10TU-631MCủ loa 30W có biến áp: TOA TU-631MCủ loa 30W có biến áp: TOA TU-631M982.000Chiếc12 Tháng
11SC-632Loa nén truyền thanh 30W không biến áp: TOA SC-632Loa nén truyền thanh 30W không biến áp: TOA SC-6321.012.000Chiếc12 Tháng
12TU-652MCủ loa 50W có biến áp: TOA TU-652MCủ loa 50W có biến áp: TOA TU-652M1.104.000Chiếc12 Tháng
13SC-610MLoa nén 10W trở kháng cao: TOA SC-610MLoa nén 10W trở kháng cao: TOA SC-610M1.178.000Chiếc12 Tháng
14SC-615Loa nén 15W không biến áp: TOA SC-615Loa nén 15W không biến áp: TOA SC-6151.180.000Chiếc12 Tháng
15TU-651MCủ loa 50W có biến áp: TOA TU-651MCủ loa 50W có biến áp: TOA TU-651M1.212.000Chiếc12 Tháng
16CS-64Loa nén dải rộng 6W: TOA CS-64Loa nén dải rộng 6W: TOA CS-641.257.000Chiếc12 Tháng
17TH-652Vành loa nén: TOA TH-652Vành loa nén: TOA TH-6521.306.000Chiếc12 Tháng
18SC-630Loa nén 30W không biến áp: TOA SC-630Loa nén 30W không biến áp: TOA SC-6301.363.000Chiếc12 Tháng
19PJ-100WLoa phóng thanh 10W: TOA PJ-100WLoa phóng thanh 10W: TOA PJ-100W1.392.000Chiếc12 Tháng
20SC-615MLoa nén 15W trở kháng cao: TOA SC-615MLoa nén 15W trở kháng cao: TOA SC-615M1.396.000Chiếc12 Tháng
21SC-630MLoa nén 30W trở kháng cao: TOA SC-630MLoa nén 30W trở kháng cao: TOA SC-630M1.559.000Chiếc12 Tháng
22PJ-200WLoa phóng thanh 20W: TOA PJ-200WLoa phóng thanh 20W: TOA PJ-200W1.723.000Chiếc12 Tháng
23TU-660Củ loa 60W không biến áp: TOA TU-660Củ loa 60W không biến áp: TOA TU-6601.776.000Chiếc12 Tháng
24CS-154Loa nén dải rộng 15W: TOA CS-154Loa nén dải rộng 15W: TOA CS-1542.033.000Chiếc12 Tháng
25TH-650Vành loa nén: TOA TH-650Vành loa nén: TOA TH-6502.051.000Chiếc12 Tháng
26TC-615Loa nén 15W không biến áp: TOA TC-615Loa nén 15W không biến áp: TOA TC-6152.196.000Chiếc12 Tháng
27CS-304Loa nén dải rộng 30W: TOA CS-304Loa nén dải rộng 30W: TOA CS-3042.302.000Chiếc12 Tháng
28TC-615MLoa nén 15W trở kháng cao: TOA TC-615MLoa nén 15W trở kháng cao: TOA TC-615M2.351.000Chiếc12 Tháng
29TH-660Vành loa nén: TOA TH-660Vành loa nén: TOA TH-6602.401.000Chiếc12 Tháng
30F-2322CLoa gắn trần tán rộng 30W: TOA F-2322CLoa gắn trần tán rộng 30W: TOA F-2322C2.527.000Chiếc12 Tháng
31TU-660MCủ loa 60W có biến áp: TOA TU-660MCủ loa 60W có biến áp: TOA TU-660M2.541.000Chiếc12 Tháng
32SC-651Loa nén 50W không biến áp: TOA SC-651Loa nén 50W không biến áp: TOA SC-6512.633.000Chiếc12 Tháng
33TC-631Loa nén 30W không biến áp: TOA TC-631Loa nén 30W không biến áp: TOA TC-6312.658.000Chiếc12 Tháng
34TC-631MLoa nén 30W trở kháng cao: TOA TC-631MLoa nén 30W trở kháng cao: TOA TC-631M2.899.000Chiếc12 Tháng
35TC-651MLoa nén 50W trở kháng cao: TOA TC-651MLoa nén 50W trở kháng cao: TOA TC-651M3.336.000Chiếc12 Tháng

5. LOA CẦM TAY LIỀN CÔNG SUẤT, LOA DI ĐỘNG - MEGAPHONE

STTModelHình ảnhMô tả thiết bịĐơn giá (VNĐ)Đơn vị tínhBảo hành
1ER-520Megaphone cầm tay 10W: TOA ER-520Megaphone cầm tay 10W: TOA ER-5201.472.000Chiếc12 Tháng
2ER-520WMegaphone cầm tay 10W còi hú: TOA ER-520WMegaphone cầm tay 10W còi hú: TOA ER-520W1.688.000Chiếc12 Tháng
3ER-1215Megaphone cầm tay 15W: TOA ER-1215Megaphone cầm tay 15W: TOA ER-12151.804.000Chiếc12 Tháng
4ER-520SMegaphone cầm tay 10W có còi: TOA ER-520SMegaphone cầm tay 10W có còi: TOA ER-520S1.810.000Chiếc12 Tháng
5ER-1215sMegaphone cầm tay 15W còi hú: TOA ER-1215sMegaphone cầm tay 15W còi hú: TOA ER-1215s1.839.000Chiếc12 Tháng
6ER-2215Megaphone Đeo vai 15W: TOA ER-2215Megaphone Đeo vai 15W: TOA ER-22151.960.000Chiếc12 Tháng
7ER-2215WMegaphone Đeo vai với còi hú 15W: TOA ER-2215WMegaphone Đeo vai với còi hú 15W: TOA ER-2215W2.068.000Chiếc12 Tháng
8ER-3215Megaphone đeo vai 15W: TOA ER-3215Megaphone đeo vai 15W: TOA ER-32152.276.000Chiếc12 Tháng
9ER-1203Megaphone cầm tay chống nước: TOA ER-1203 (Tối đa 10W)Megaphone cầm tay chống nước: TOA ER-1203 (Tối đa 10W)2.788.000Chiếc12 Tháng
10ER-1206Megaphone cầm tay chống nước: TOA ER-1206 (Tối đa 10W)Megaphone cầm tay chống nước: TOA ER-1206 (Tối đa 10W)2.964.000Chiếc12 Tháng
11ER-1206WMegaphone cầm tay chống nước, còi hú: TOA ER-1206W (Tối đa 10W)Megaphone cầm tay chống nước, còi hú: TOA ER-1206W (Tối đa 10W)3.360.000Chiếc12 Tháng
12ER-1206SMegaphone cầm tay chống nước, còi báo động: TOA ER-1206S (Tối đa 10W)Megaphone cầm tay chống nước, còi báo động: TOA ER-1206S (Tối đa 10W)3.487.000Chiếc12 Tháng
13ER-604WMegaphone đeo vai: TOA ER-604WMegaphone đeo vai: TOA ER-604W3.940.000Chiếc12 Tháng
14ER-2230WMegaphone đeo vai 30W còi hú: TOA ER-2230WMegaphone đeo vai 30W còi hú: TOA ER-2230W5.902.000Chiếc12 Tháng
15ER-1000A-BKMegaphone đeo hông: TOA ER-1000A-BKMegaphone đeo hông: TOA ER-1000A-BK7.778.000Chiếc12 Tháng
16ER-1000A-WHMegaphone đeo hông: TOA ER-1000A-WHMegaphone đeo hông: TOA ER-1000A-WH7.778.000Chiếc12 Tháng
17ER-1000A-YLMegaphone đeo hông: TOA ER-1000A-YLMegaphone đeo hông: TOA ER-1000A-YL7.778.000Chiếc12 Tháng
18ER-2930WMegaphone đeo vai 30W còi hú: TOA ER-2930WMegaphone đeo vai 30W còi hú: TOA ER-2930W7.960.000Chiếc12 Tháng

6. MICRO CÓ DÂY TOA: MICRO THÔNG BÁO, MICRO HỘI TRƯỜNG

STTModelHình ảnhMô tả thiết bịĐơn giá (VNĐ)Đơn vị tínhBảo hành
1PM-222Micro thông báo: TOA PM-222Micro thông báo: TOA PM-222712.000Chiếc12 Tháng
2DM-270Micro đơn hướng: TOA DM-270Micro đơn hướng: TOA DM-270830.000Chiếc12 Tháng
3PM-222DMicro thông báo,có chân điều khiển: TOA PM-222DMicro thông báo,có chân điều khiển: TOA PM-222D994.000Chiếc12 Tháng
4DM-320Micro đơn hướng: TOA DM-320Micro đơn hướng: TOA DM-3201.049.000Chiếc12 Tháng
5DM-1100Micro cầm tay đơn hướng: TOA DM-1100Micro cầm tay đơn hướng: TOA DM-11001.082.000Chiếc12 Tháng
6DM-420Micro đơn hướng: TOA DM-420Micro đơn hướng: TOA DM-4201.137.000Chiếc12 Tháng
7PM-660Micro thông báo: TOA PM-660Micro thông báo: TOA PM-6601.316.000Chiếc12 Tháng
8PM-660UMicro thông báo: TOA PM-660UMicro thông báo: TOA PM-660U1.539.000Chiếc12 Tháng
9PM-660DMicro thông báo: TOA PM-660DMicro thông báo: TOA PM-660D1.561.000Chiếc12 Tháng
10PM-120Micro thông báo đơn hướng: TOA PM-120Micro thông báo đơn hướng: TOA PM-1201.600.000Chiếc12 Tháng
11DM-1200Micro đơn hướng: TOA DM-1200Micro đơn hướng: TOA DM-12002.031.000Chiếc12 Tháng
12DM-520Micro đơn hướng: TOA DM-520Micro đơn hướng: TOA DM-5202.207.000Chiếc12 Tháng
13DM-1200DMicro đơn hướng: TOA DM-1200DMicro đơn hướng: TOA DM-1200D2.476.000Chiếc12 Tháng
14DM-1300Micro đơn hướng: TOA DM-1300Micro đơn hướng: TOA DM-13003.560.000Chiếc12 Tháng
15EC-380-ASMicro thông báo có chuông: TOA EC-380-ASMicro thông báo có chuông: TOA EC-380-AS4.595.000Chiếc12 Tháng
16DM-1500Micro đơn hướng: TOA DM-1500Micro đơn hướng: TOA DM-15008.930.000Chiếc12 Tháng

7. MICRO KHÔNG DÂY TOA: MICRO HỘI TRƯỜNG, MICRO GIẢNG DẬY, TRAINING

STTModelHình ảnhMô tả thiết bịĐơn giá (VNĐ)Đơn vị tínhBảo hành
1WB-2000-2PIN sạc Ni-MH: TOA WB-2000-2PIN sạc Ni-MH: TOA WB-2000-21.075.000Chiếc12 Tháng
2YP-E401Tai nghe bộ thu không dây: TOA YP-E401Tai nghe bộ thu không dây: TOA YP-E4011.116.000Chiếc12 Tháng
3YP-M101Micro cài áo: TOA YP-M101Micro cài áo: TOA YP-M1011.118.000Chiếc12 Tháng
4YP-M5310Micro cài áo đa hướng: TOA YP-M5310Micro cài áo đa hướng: TOA YP-M53101.124.000Chiếc12 Tháng
5AD-5000-2Bộ nguồn bộ sạc PIN: TOA AD-5000-2Bộ nguồn bộ sạc PIN: TOA AD-5000-21.353.000Chiếc12 Tháng
6AD-5000-6Bộ nguồn bộ sạc PIN: TOA AD-5000-6Bộ nguồn bộ sạc PIN: TOA AD-5000-61.436.000Chiếc12 Tháng
7WH-4000HMicro choàng đầu: TOA WH-4000HMicro choàng đầu: TOA WH-4000H1.474.000Chiếc12 Tháng
8YP-E5000Tai nghe bộ thu không dây: TOA YP-E5000Tai nghe bộ thu không dây: TOA YP-E50001.621.000Chiếc12 Tháng
9WH-4000AMicro Choàng Đầu: TOA WH-4000AMicro Choàng Đầu: TOA WH-4000A1.678.000Chiếc12 Tháng
10EM-380-ASMicro cổ ngỗng độ nhạy cao: TOA EM-380-ASMicro cổ ngỗng độ nhạy cao: TOA EM-380-AS2.074.000Chiếc12 Tháng
11YP-M5300Micro Cài Áo Đơn Hướng: TOA YP-M5300Micro Cài Áo Đơn Hướng: TOA YP-M53002.243.000Chiếc12 Tháng
12EM-381-ASMicro cổ ngỗng độ nhạy cao cần dài: TOA EM-381-ASMicro cổ ngỗng độ nhạy cao cần dài: TOA EM-381-AS2.500.000Chiếc12 Tháng
13YW-4500Ăng ten không fây UHF: TOA YW-4500Ăng ten không fây UHF: TOA YW-45002.729.000Chiếc12 Tháng
14ST-800Chân đế micro: TOA ST-800Chân đế micro: TOA ST-8003.152.000Chiếc12 Tháng
15EM-410Micro cài áo độ nhạy cao: TOA EM-410Micro cài áo độ nhạy cao: TOA EM-4103.152.000Chiếc12 Tháng
16YP-M201Micro nói gần: TOA YP-M201Micro nói gần: TOA YP-M2013.229.000Chiếc12 Tháng
17YP-M301Micro đeo tai: TOA YP-M301Micro đeo tai: TOA YP-M3013.705.000Chiếc12 Tháng
18WTU-4800Mô-đun thu không dây UHF: TOA WTU-4800Mô-đun thu không dây UHF: TOA WTU-48004.179.000Chiếc12 Tháng
19WT-4820Bộ thu không dây 2 kênh: TOA WT-4820Bộ thu không dây 2 kênh: TOA WT-48204.242.000Chiếc12 Tháng
20WM-5325Bộ phát không dây UHF: TOA WM-5325Bộ phát không dây UHF: TOA WM-53254.848.000Chiếc12 Tháng
21WM-5225Micro không dây cầm tay UHF: TOA WM-5225Micro không dây cầm tay UHF: TOA WM-52255.377.000Chiếc12 Tháng
22EM-600Micro gắn chìm độ nhạy cao: TOA EM-600Micro gắn chìm độ nhạy cao: TOA EM-6005.553.000Chiếc12 Tháng
23WT-5810Bộ thu không dây UHF: TOA WT-5810Bộ thu không dây UHF: TOA WT-58105.586.000Chiếc12 Tháng
24EM-800Micro cổ ngỗng độ nhạy cao: TOA EM-800Micro cổ ngỗng độ nhạy cao: TOA EM-8005.759.000Chiếc12 Tháng
25WM-5265Micro không dây cầm tay UHF: TOA WM-5265Micro không dây cầm tay UHF: TOA WM-52656.241.000Chiếc12 Tháng
26WT-5100Bộ thu không dây di động: TOA WT-5100Bộ thu không dây di động: TOA WT-51006.668.000Chiếc12 Tháng
27WT-2100Bộ thu di động: TOA WT-2100Bộ thu di động: TOA WT-21006.921.000Chiếc12 Tháng
28BC-2000Bộ sạc 2 Pin: TOA BC-2000Bộ sạc 2 Pin: TOA BC-20007.043.000Chiếc12 Tháng
29WS-Z100HBộ thu không dây - Micro cầm tay: TOA WS-Z100HBộ thu không dây - Micro cầm tay: TOA WS-Z100H7.507.000Chiếc12 Tháng
30WG-D100R-ASBộ phiên dịch 1 chiều (Bộ nhận): TOA WG-D100R-ASBộ phiên dịch 1 chiều (Bộ nhận): TOA WG-D100R-AS7.611.000Chiếc12 Tháng
31WT-5805Bộ thu không dây UHF: TOA WT-5805Bộ thu không dây UHF: TOA WT-58057.835.000Chiếc12 Tháng
32WG-D100T-ASBộ phiên dịch 1 chiều (Bộ phát): TOA WG-D100T-ASBộ phiên dịch 1 chiều (Bộ phát): TOA WG-D100T-AS8.199.000Chiếc12 Tháng
33WS-Z100LBộ thu không dây - Micro cài áo: TOA WS-Z100LBộ thu không dây - Micro cài áo: TOA WS-Z100L8.487.000Chiếc12 Tháng
34WM-2100Bộ phát phiên dịch di động: TOA WM-2100Bộ phát phiên dịch di động: TOA WM-21008.897.000Chiếc12 Tháng
35WD-5800Bộ chia ăng ten: TOA WD-5800Bộ chia ăng ten: TOA WD-58008.924.000Chiếc12 Tháng
36BC-5000-2Bộ sạc 2 Pin: TOA BC-5000-2Bộ sạc 2 Pin: TOA BC-5000-29.120.000Chiếc12 Tháng
37WS-430-ASBộ 1 Micro không dây cài cổ áo: TOA WS-430-ASBộ 1 Micro không dây cài cổ áo: TOA WS-430-AS9.142.000Chiếc12 Tháng
38WS-420-ASBộ 1 Micro không dây cầm tay: TOA WS-420-ASBộ 1 Micro không dây cầm tay: TOA WS-420-AS9.508.000Chiếc12 Tháng
39WT-5800Bộ thu không dây UHF: TOA WT-5800Bộ thu không dây UHF: TOA WT-58009.538.000Chiếc12 Tháng
40WM-2110Bộ phát phiên dịch để bàn: TOA WM-2110Bộ phát phiên dịch để bàn: TOA WM-21109.587.000Chiếc12 Tháng
41EM-700Micro con rùa độ nhạy cao: TOA EM-700Micro con rùa độ nhạy cao: TOA EM-7009.931.000Chiếc12 Tháng
42WS-5225Bộ 01 Micro không dây cầm tay: TOA WS-5225Bộ 01 Micro không dây cầm tay: TOA WS-522510.961.000Chiếc12 Tháng
43WG-D120R-ASBộ phiên dịch 2 chiều (Bộ nhận): TOA WG-D120R-ASBộ phiên dịch 2 chiều (Bộ nhận): TOA WG-D120R-AS11.173.000Chiếc12 Tháng
44WS-5265Bộ 01 Micro không dây cầm tay: TOA WS-5265Bộ 01 Micro không dây cầm tay: TOA WS-526511.827.000Chiếc12 Tháng
45WS-5325HCombo một Micro choàng đầu và bộ thu phát không dây: TOA WS-5325HCombo một Micro choàng đầu và bộ thu phát không dây: TOA WS-5325H11.906.000Chiếc12 Tháng
46WG-D120T-ASBộ phiên dịch 2 chiều (Bộ phát): TOA WG-D120T-ASBộ phiên dịch 2 chiều (Bộ phát): TOA WG-D120T-AS13.270.000Chiếc12 Tháng
47WG-TC12A-ASBộ sạc PIN máy phiên dịch: TOA WG-TC12A-ASBộ sạc PIN máy phiên dịch: TOA WG-TC12A-AS14.408.000Chiếc12 Tháng
48WS-422-ASBộ 2 Micro không dây cầm tay: TOA WS-422-ASBộ 2 Micro không dây cầm tay: TOA WS-422-AS18.283.000Chiếc12 Tháng
49WS-432-ASBộ 2 Micro không dây cài cổ áo: TOA WS-432-ASBộ 2 Micro không dây cài cổ áo: TOA WS-432-AS18.660.000Chiếc12 Tháng
50WS-402-ASBộ 1 Micro cầm tay, cài cổ áo: TOA WS-402-ASBộ 1 Micro cầm tay, cài cổ áo: TOA WS-402-AS19.350.000Chiếc12 Tháng
51BC-5000-6Bộ sạc 6 Pin: TOA BC-5000-6Bộ sạc 6 Pin: TOA BC-5000-636.216.000Chiếc12 Tháng
52BC-5000-12Bộ sạc 6 Pin: TOA BC-5000-12Bộ sạc 6 Pin: TOA BC-5000-1249.200.000Chiếc12 Tháng

8. THIẾT BỊ HỘI THẢO, HỘI NGHỊ TOA

STTModelHình ảnhMô tả thiết bịĐơn giá (VNĐ)Đơn vị tínhBảo hành
1YR-780-2MCáp nối dài 2m: TOA YR-780-2MCáp nối dài 2m: TOA YR-780-2M1.541.000Chiếc12 Tháng
2TS-903Micro tiêu chuẩn (cần ngắn): TOA TS-903Micro tiêu chuẩn (cần ngắn): TOA TS-9031.935.000Chiếc12 Tháng
3MB-TS920Tai gắn tủ Rack: TOA MB-TS920Tai gắn tủ Rack: TOA MB-TS9202.141.000Chiếc12 Tháng
4YR-780-10MCáp nối dài 10m: TOA YR-780-10MCáp nối dài 10m: TOA YR-780-10M2.415.000Chiếc12 Tháng
5TS-904Micro cần dài: TOA TS-904Micro cần dài: TOA TS-9042.878.000Chiếc12 Tháng
6YW-1022Bộ chia 2 kênh: TOA YW-1022Bộ chia 2 kênh: TOA YW-10223.513.000Chiếc12 Tháng
7YW-1024Bộ chia 4 kênh: TOA YW-1024Bộ chia 4 kênh: TOA YW-10244.424.000Chiếc12 Tháng
8BP-900APin Sạc Lithium-Ion: TOA BP-900APin Sạc Lithium-Ion: TOA BP-900A4.752.000Chiếc12 Tháng
9TS-782Máy đại biểu: TOA TS-782Máy đại biểu: TOA TS-7825.098.000Chiếc12 Tháng
10TS-781Máy chủ tịch: TOA TS-781Máy chủ tịch: TOA TS-7815.779.000Chiếc12 Tháng
11TS-692L-ASMáy đại biểu kèm Micro cần dài: TOA TS-692L-ASMáy đại biểu kèm Micro cần dài: TOA TS-692L-AS6.478.000Chiếc12 Tháng
12TS-691L-ASMáy chủ tịch kèm Micro cần dài: TOA TS-691L-ASMáy chủ tịch kèm Micro cần dài: TOA TS-691L-AS6.504.000Chiếc12 Tháng
13TS-690-ASBộ trung tâm: TOA TS-690-ASBộ trung tâm: TOA TS-690-AS11.327.000Chiếc12 Tháng
14TS-780Bộ trung tâm: TOA TS-780Bộ trung tâm: TOA TS-78027.256.000Chiếc12 Tháng
15BC-900Bộ sạc Pin: TOA BC-900Bộ sạc Pin: TOA BC-90030.668.000Chiếc12 Tháng
16BC-920Bộ sạc Pin: TOA BC-920Bộ sạc Pin: TOA BC-92030.668.000Chiếc12 Tháng

9. HỆ THỐNG ÂM THANH THÔNG BÁO, BÁO CHÁY CƠ BẢN

STTModelHình ảnhMô tả thiết bịĐơn giá (VNĐ)Đơn vị tínhBảo hành
1RM-210Bàn phím mở rộng: TOA RM-210Bàn phím mở rộng: TOA RM-2106.398.000Chiếc12 Tháng
2MP-032BKhung giám sát đường dây: TOA MP-032BKhung giám sát đường dây: TOA MP-032B8.151.000Chiếc12 Tháng
3RM-200MMicro chọn vùng từ xa: TOA RM-200MMicro chọn vùng từ xa: TOA RM-200M9.659.000Chiếc12 Tháng
4EV-200MMô-đun lưu bản tin báo cháy: TOA EV-200MMô-đun lưu bản tin báo cháy: TOA EV-200M14.793.000Chiếc12 Tháng
5MD-200-ASĐầu phát nhạc nền: TOA MD-200-ASĐầu phát nhạc nền: TOA MD-200-AS15.761.000Chiếc12 Tháng
6VM-2120Bộ thông báo 5 vùng 120W: TOA VM-2120Bộ thông báo 5 vùng 120W: TOA VM-212020.279.000Chiếc12 Tháng
7VM-2240Bộ thông báo 5 vùng 240W: TOA VM-2240Bộ thông báo 5 vùng 240W: TOA VM-224023.274.000Chiếc12 Tháng



Xem lịch sử

Hỗ trợ Zalo
Call: 0944.750.037
Hỗ trợ Zalo
(Click vào hình QRCode/số điện thoại, tự mở zalo)